Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS-S Women's Premier League-] Flinders United (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 10 | 8 | 33.3% |
[AUS-S Women's Premier League-] West Torrens Birkalla (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
Flinders United (W) |
Chủ - Khách |
---|
West Torrens Birkalla (W)Flinders United (W) |
Flinders United (W)West Torrens Birkalla (W) |
West Torrens Birkalla (W)Flinders United (W) |
West Torrens Birkalla (W)Flinders United (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WPL | 14-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.59 | 4.10 | 4.05 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
FFSA WPL | 28-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | 2.51 | 3.60 | 2.11 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | H |
INT CF | 10-02-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
AUS SA CUP(W) | 21-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Flinders United (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WPL | 10-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.82 | 3.55 | 2.07 | B | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | T |
FFSA WPL | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 3.05 | 3.70 | 1.91 | H | 0.85 | -0.5 | 0.91 | B | X |
FFSA WPL | 19-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.11 | 3.65 | 2.68 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
FFSA WPL | 12-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.18 | 5.40 | 8.30 | H | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
FFSA WPL | 15-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | 18.00 | 10.00 | 1.04 | B | 0.78 | -3 | 0.98 | B | T |
FFSA WPL | 11-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
FFSA WPL | 04-08-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | 6.90 | 4.85 | 1.30 | B | 0.84 | -1.5 | 0.92 | B | T |
FFSA WPL | 14-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.59 | 4.10 | 4.05 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
FFSA WPL | 07-07-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 8.60 | 6.10 | 1.15 | T | 0.93 | -2 | 0.77 | B | X |
FFSA WPL | 30-06-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
West Torrens Birkalla (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA WPL | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
FFSA WPL | 03-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.78 | 3.80 | 3.35 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | H | ||
FFSA WPL | 13-04-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
FFSA WPL | 06-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
FFSA WPL | 23-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
FFSA WPL | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 10 | |||||||||
FFSA WPL | 11-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 3 | 4.60 | 4.45 | 1.47 | 0.97 | -1 | 0.79 | T | ||
FFSA WPL | 05-08-23 | 6 - 0 (5 - 0) | 4 - 4 | 1.23 | 5.60 | 7.80 | 0.88 | 1.75 | 0.88 | T | ||
FFSA WPL | 14-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.59 | 4.10 | 4.05 | T | 0.80 | 0.75 | 1.02 | T | X |
AUS SA CUP(W) | 11-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Flinders United (W) |
Flinders United (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|