Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Mineiro 2-] Nacional AC MG |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 7 | 16.7% |
[BRA Mineiro 2-] Democrata SL/MG |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
Nacional AC MG |
Chủ - Khách |
---|
Democrata SL/MGNacional AC MG |
Nacional AC MGDemocrata SL/MG |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRB MG | 15-05-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
BRB MG | 01-04-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | 1.55 | 3.80 | 4.15 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Nacional AC MG |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRB MG | 11-05-24 | 4 - 4 (3 - 2) | 6 - 1 | H | ||||||||
BRB MG | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | H | ||||||||
BRB MG | 17-06-23 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
BRB MG | 10-06-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.56 | 3.20 | 5.00 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
BRB MG | 07-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.68 | 3.10 | 4.35 | H | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | X |
BRB MG | 03-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | H | ||||||||
BRB MG | 28-05-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
BRB MG | 20-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | H | ||||||||
BRB MG | 14-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
BRB MG | 10-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Democrata SL/MG |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRB MG | 10-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BRA D4 | 07-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | 2.92 | 2.95 | 2.13 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
BRB MG | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
BRA D4 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | |||||||||
BRA MG | 02-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | 3.10 | 3.10 | 1.98 | 0.97 | -0.25 | 0.73 | X | ||
BRA MG | 18-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | 2.46 | 2.97 | 2.46 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
BRA MG | 12-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | 2.07 | 3.10 | 2.90 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
BRA MG | 04-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | |||||||||
BRA MG | 25-02-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.85 | 2.92 | 2.19 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
BRA MG | 18-02-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.48 | 3.50 | 5.30 | 0.94 | 1 | 0.76 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Nacional AC MG |
Nacional AC MG |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|