Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FRA U19-] Paris Saint Germain U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 1 | 16 | 83.3% |
[FRA U19-] Lyon U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
Paris Saint Germain U19 |
Chủ - Khách |
---|
Lyon U19Paris Saint Germain U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRAC U19 | 22-02-20 | 1 - 5 (1 - 3) | 2 - 6 | 2.27 | 3.60 | 2.48 | T | 0.80 | 0 | 0.96 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Paris Saint Germain U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 12-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | T | ||||||||
FRA U19 | 28-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
FRA U19 | 14-04-24 | 11 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
FRA U19 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | T | ||||||||
FRA U19 | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 1.75 | 3.75 | 3.55 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
FRA U19 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | T | ||||||||
FRA U19 | 10-03-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 4 | B | ||||||||
FRA U19 | 21-02-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
FRA U19 | 18-02-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 6 | T | ||||||||
FRA U19 | 11-02-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.23 | 5.50 | 7.70 | T | 0.88 | 1.75 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
Lyon U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA U19 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA U19 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
FRA U19 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
FRA U19 | 24-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 3.00 | 3.55 | 1.98 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
FRA U19 | 17-03-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 12 | |||||||||
FRA U19 | 10-03-24 | 1 - 7 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
FRA U19 | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
FRA U19 | 10-02-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 2 | 3.80 | 3.50 | 1.75 | 0.79 | -0.75 | 0.97 | T | ||
FRA U19 | 28-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.57 | 3.30 | 2.34 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
FRA U19 | 21-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.99 | 3.35 | 3.10 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Paris Saint Germain U19 |
Paris Saint Germain U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|