So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.05
0.25
0.77
0.96
2.25
0.84
2.31
3.05
2.77
Live
1.11
0
0.78
0.96
2.25
0.91
2.95
3.20
2.50
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
4.5
0.01
18.50
4.70
1.23
BET365Sớm
1.13
0.25
0.75
0.98
2.25
0.88
2.38
3.20
2.80
Live
0.78
-0.25
1.10
0.95
2.25
0.90
2.88
3.20
2.35
Run
0.70
0
1.20
7.25
4.5
0.08
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
1.04
0.25
0.78
0.90
2.25
0.90
2.35
3.15
2.64
Live
1.14
0
0.79
0.99
2.25
0.91
2.89
3.00
2.49
Run
0.79
0
1.14
5.88
4.5
0.09
34.00
4.35
1.22
188betSớm
1.06
0.25
0.78
0.97
2.25
0.85
2.31
3.05
2.77
Live
1.11
0
0.82
0.97
2.25
0.93
2.95
3.15
2.50
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
4.5
0.02
26.00
5.20
1.18
SbobetSớm
0.77
0
1.05
0.85
2.25
0.95
2.35
3.03
2.72
Live
1.14
0
0.79
1.00
2.25
0.90
2.88
3.17
2.51
Run
0.80
0
1.13
7.69
4.5
0.05
24.00
5.30
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Montenegro
ChủHòaKhách
Georgia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MontenegroSo Sánh Sức MạnhGeorgia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Montenegro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021081266.7%
[INT FRL-] Georgia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211751150.0%

Thành tích đối đầu

Montenegro            
Chủ - Khách
MontenegroGeorgia
GeorgiaMontenegro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WCPEU10-10-092 - 1
(1 - 1)
- 1.653.405.00T0.900.750.98TT
WCPEU01-04-090 - 0
(0 - 0)
- 2.503.202.95H0.8301.07HX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Montenegro            
Chủ - Khách
MontenegroNorth Macedonia
BelarusMontenegro
HungaryMontenegro
MontenegroLithuania
SerbiaMontenegro
MontenegroLebanon
MontenegroBulgaria
LithuaniaMontenegro
MontenegroCzech Republic
MontenegroHungary
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL25-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 22.573.302.57T0.9100.91TX
INT FRL21-03-240 - 2
(0 - 2)
2 - 44.103.351.87T0.95-0.50.87TX
EURO Cup19-11-233 - 1
(0 - 1)
7 - 31.743.804.75B0.940.750.88BT
EURO Cup16-11-232 - 0
(1 - 0)
5 - 21.384.708.80T0.911.250.97TX
EURO Cup17-10-233 - 1
(1 - 1)
6 - 31.334.357.00B0.881.250.94BT
INT FRL12-10-233 - 2
(2 - 0)
12 - 21.324.407.20T0.851.250.97TT
EURO Cup10-09-232 - 1
(1 - 0)
3 - 41.743.354.80T0.990.750.83TT
EURO Cup07-09-232 - 2
(0 - 0)
2 - 74.603.601.79H0.80-0.751.02BT
INT FRL20-06-231 - 4
(0 - 1)
4 - 42.763.102.29B0.78-0.251.04BT
EURO Cup17-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 23.503.452.10H1.02-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Georgia            
Chủ - Khách
GeorgiaGreece
GeorgiaLuxembourg
SpainGeorgia
GeorgiaScotland
GeorgiaCyprus
GeorgiaThailand
NorwayGeorgia
GeorgiaSpain
ScotlandGeorgia
CyprusGeorgia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EURO Cup26-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 63.553.202.191.00-0.250.88X
EURO Cup21-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 02.113.303.700.790.251.03H
EURO Cup19-11-233 - 1
(1 - 1)
9 - 31.0811.0026.000.802.51.02T
EURO Cup16-11-232 - 2
(1 - 0)
4 - 43.103.252.360.84-0.251.04T
EURO Cup15-10-234 - 0
(0 - 0)
2 - 41.394.056.501.021.250.80T
INT FRL12-10-238 - 0
(6 - 0)
12 - 11.205.409.500.921.750.90T
EURO Cup12-09-232 - 1
(2 - 0)
6 - 01.434.306.701.021.250.80T
EURO Cup08-09-231 - 7
(0 - 4)
2 - 69.505.401.320.90-1.50.92T
EURO Cup20-06-232 - 0
(1 - 0)
8 - 01.534.106.500.9110.91X
EURO Cup17-06-231 - 2
(1 - 1)
6 - 23.503.402.121.00-0.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

MontenegroSo sánh số liệuGeorgia
  • 15Tổng số ghi bàn21
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn17
  • 1.5Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Montenegro
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Georgia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Montenegro
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Georgia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Montenegro
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110030
Chủ0100010
Khách0010020
Georgia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Montenegro
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Georgia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Montenegro
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010200000
Chủ0000100000
Khách0010100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010100000
Chủ0000100000
Khách0010000000
Georgia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Montenegro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Georgia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EURO Cup18-06-2024KháchTurkey9 ngày
EURO Cup22-06-2024ChủCzech Republic13 ngày
EURO Cup26-06-2024ChủPortugal17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Montenegro
Chấn thương
Án treo giò
Georgia
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Montenegro
Đội hình ()
Dự bị
Georgia
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Montenegro VS Georgia ngày 10-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues