Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[IRN Azadegan League-] Chadormalu SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 10 | 33.3% |
[IRN Azadegan League-] Fajr Sepasi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
Chadormalu SC |
Chủ - Khách |
---|
Fajr SepasiChadormalou Ardakan |
Chadormalou ArdakanFajr Sepasi |
Fajr SepasiChadormalou Ardakan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 06-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.06 | 2.87 | 3.50 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | X |
IRN D1 | 06-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRN D1 | 13-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Chadormalu SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Iran Cup | 16-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 08-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
IRN D1 | 02-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.30 | 2.79 | 2.05 | T | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | T |
Iran Cup | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.59 | 2.64 | 2.59 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
IRN D1 | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 15-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | H | ||||||||
IRN D1 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
IRN D1 | 27-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
IRN D1 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
IRN D1 | 11-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 1.77 | 2.90 | 4.75 | T | 1.04 | 0.75 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fajr Sepasi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRN D1 | 13-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
IRN D1 | 08-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
IRN D1 | 02-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
Iran Cup | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
IRN D1 | 15-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
IRN D1 | 27-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
IRN D1 | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
IRN D1 | 11-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 4.10 | 2.80 | 1.93 | 0.89 | -0.5 | 0.93 | T | ||
IRN D1 | 05-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.06 | 2.38 | 4.65 | 0.70 | 0.25 | 1.06 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Chadormalu SC |
Chadormalu SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | 1 | 6 | 7 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 8 | 2 | 4 | 7 | 1 | 3 | 4 | 3 | 9 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 8 | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRN D1 | 30-05-2024 | Khách | Shahin Bandar Anzali | 5 ngày |
IRN D1 | 05-06-2024 | Chủ | Darya Babol | 11 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
IRN D1 | 30-05-2024 | Chủ | Mes Soongoun Varzaghan | 5 ngày |
IRN D1 | 05-06-2024 | Khách | Pars Jonoubi Jam | 11 ngày |