So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

LNZ Cherkasy
ChủHòaKhách
FC Vorskla Poltava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LNZ CherkasySo Sánh Sức MạnhFC Vorskla Poltava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-7] LNZ Cherkasy
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3011811313441736.7%
15537152118933.3%
15654161323740.0%
6312771050.0%
[UKR Premier League-9] FC Vorskla Poltava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
309615304633930.0%
154381829151326.7%
15537121718833.3%
600651200.0%

Thành tích đối đầu

LNZ Cherkasy            
Chủ - Khách
FC Vorskla PoltavaLNZ Lebedyn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D125-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 82.173.202.89H0.930.250.89TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

LNZ Cherkasy            
Chủ - Khách
Kolos KovalyovkaLNZ Lebedyn
Obolon KievLNZ Lebedyn
LNZ LebedynFC Shakhtar Donetsk
PFC OleksandriaLNZ Lebedyn
LNZ LebedynVeres
Dynamo KyivLNZ Lebedyn
Rukh VynnykyLNZ Lebedyn
LNZ LebedynFC Mynai
LNZ LebedynDnipro-1
Metalist 1925 KharkivLNZ Lebedyn
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKR D113-05-241 - 3
(1 - 1)
5 - 12.422.992.69T0.8101.01TT
UKR D104-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 32.823.002.31B0.76-0.251.06BX
UKR D127-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 98.304.851.26B0.90-1.50.92BT
UKR D121-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 22.243.052.91T1.000.250.82TT
UKR D115-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.203.102.90T0.950.250.87TX
UKR D108-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 31.235.208.50H0.801.51.02TX
UKR D101-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 42.073.103.20B0.810.251.01BX
UKR D123-03-241 - 2
(0 - 1)
- 1.563.455.30B0.800.751.02BT
UKR D112-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 44.203.301.73H0.85-0.750.97BX
UKR D108-03-241 - 1
(0 - 0)
5 - 62.943.002.23H0.80-0.250.96BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

FC Vorskla Poltava            
Chủ - Khách
FC Vorskla PoltavaFC Shakhtar Donetsk
FC Vorskla PoltavaFC Mynai
Metalist 1925 KharkivFC Vorskla Poltava
Polissya ZhytomyrFC Vorskla Poltava
FC Vorskla PoltavaKolos Kovalyovka
FC Vorskla PoltavaFC Shakhtar Donetsk
KryvbasFC Vorskla Poltava
Polissya ZhytomyrFC Vorskla Poltava
FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv
PFC OleksandriaFC Vorskla Poltava
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UKRC15-05-241 - 2
(0 - 1)
1 - 28.805.401.210.90-1.750.92H
UKR D111-05-242 - 3
(1 - 0)
14 - 21.783.303.901.020.750.80T
UKR D104-05-243 - 2
(2 - 1)
3 - 32.343.252.600.8001.02T
UKR D129-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 42.083.053.200.820.251.00X
UKR D120-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 32.502.892.680.8400.98T
UKR D114-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 46.904.601.321.01-1.250.81X
UKR D108-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 21.683.354.400.890.750.93X
UKRC04-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 41.893.403.350.890.50.87X
UKR D131-03-241 - 5
(0 - 2)
3 - 54.603.851.561.04-0.750.78T
UKR D115-03-241 - 0
(0 - 0)
- 2.283.052.821.040.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

LNZ CherkasySo sánh số liệuFC Vorskla Poltava
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn19
  • 1.2Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

LNZ Cherkasy
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem13XemXem3XemXem12XemXem46.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Vorskla Poltava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem11XemXem1XemXem15XemXem40.7%XemXem13XemXem48.1%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
LNZ Cherkasy
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem11XemXem7XemXem10XemXem39.3%XemXem8XemXem28.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
613216.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Vorskla Poltava
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem8XemXem7XemXem12XemXem29.6%XemXem10XemXem37%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
LNZ Cherkasy
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng128440820
Chủ5521039
Khách73230511
FC Vorskla Poltava
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1098001312
Chủ4540058
Khách6440084
Chi tiết về HT/FT
LNZ Cherkasy
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410572009
Chủ210121006
Khách200451003
FC Vorskla Poltava
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501244128
Chủ201011125
Khách300233003
Thời gian ghi bàn thắng
LNZ Cherkasy
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng12113143210
Chủ0210012105
Khách1001302225
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1211312113
Chủ0210011102
Khách1001301011
FC Vorskla Poltava
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3234221217
Chủ1112121105
Khách2122100112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3134020203
Chủ1112020102
Khách2022000101
3 trận sắp tới
LNZ Cherkasy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FC Vorskla Poltava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

LNZ Cherkasy
Chấn thương
Án treo giò
FC Vorskla Poltava
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng30.0% [9]
  • [8] 26.7%Hòa20.0% [9]
  • [11] 36.7%Bại50.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng16.7% [5]
  • [3] 10.0%Hòa10.0% [3]
  • [7] 23.3%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    34 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    46
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.53
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

LNZ Cherkasy VS FC Vorskla Poltava ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues