Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUT 3.Liga-4] Kremser |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 9 | 8 | 45 | 37 | 48 | 4 | 43.3% |
15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 16 | 28 | 3 | 53.3% |
15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 21 | 20 | 5 | 33.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[AUT 3.Liga-15] Ardagger |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 10 | 14 | 22 | 37 | 28 | 15 | 20.0% |
15 | 5 | 7 | 3 | 15 | 13 | 22 | 8 | 33.3% |
15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 24 | 6 | 16 | 6.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | 2 | 0.0% |
Kremser |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 25-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.30 | 3.65 | 2.26 | H | 0.87 | 0 | 0.83 | H | X |
AUS D3 | 19-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
AUS D3 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
AUS D3 | 05-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
AUS D3 | 29-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
AUS D3 | 22-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | B | ||||||||
AUS D3 | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | H | ||||||||
AUS D3 | 09-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | H | ||||||||
AUS D3 | 01-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Ardagger |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS D3 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
AUS D3 | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
AUS D3 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
AUS D3 | 02-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.11 | 6.20 | 11.00 | 0.76 | 2 | 0.94 | X | ||
AUS D3 | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS D3 | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS D3 | 08-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
AUS D3 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 7 - 0 (4 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 4 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Kremser |
Kremser |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 10-05-2024 | Khách | Traiskirchen | 7 ngày |
AUS D3 | 17-05-2024 | Chủ | Wiener Viktoria | 14 ngày |
AUS D3 | 24-05-2024 | Khách | SC Mannsdorf | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 10-05-2024 | Chủ | SR Donaufeld Wien | 7 ngày |
AUS D3 | 17-05-2024 | Khách | Andelsbuch | 14 ngày |
AUS D3 | 24-05-2024 | Chủ | Austria Wien (Youth) | 21 ngày |