So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Guingamp
ChủHòaKhách
Stade Lavallois MFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GuingampSo Sánh Sức MạnhStade Lavallois MFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-] Guingamp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621378733.3%
[FRA Ligue 2-] Stade Lavallois MFC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105213316.7%

Thành tích đối đầu

Guingamp            
Chủ - Khách
Stade Lavallois MFCGuingamp
GuingampStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCGuingamp
Stade Lavallois MFCGuingamp
Stade Lavallois MFCGuingamp
Stade Lavallois MFCGuingamp
GuingampStade Lavallois MFC
GuingampStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCGuingamp
GuingampStade Lavallois MFC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D223-09-232 - 1
(0 - 0)
6 - 32.413.052.80B0.8001.08BT
FRA D229-04-233 - 1
(1 - 1)
1 - 112.123.153.20T0.860.250.96TT
FRA D206-08-221 - 2
(1 - 0)
7 - 32.863.202.29T0.79-0.251.03TT
INT CF09-07-221 - 2
(1 - 0)
4 - 32.453.352.25T0.9300.77TT
FRA D208-03-132 - 1
(2 - 0)
- 2.753.102.40B1.1100.78BT
FRAC07-12-121 - 2
(0 - 0)
- 2.403.002.85T0.7801.11TT
FRA D205-10-121 - 1
(0 - 1)
- 1.823.204.20H0.850.51.03TX
FRA D213-04-121 - 0
(0 - 0)
- 1.903.104.00T0.910.50.97TX
FRA D202-12-111 - 2
(1 - 0)
- 2.352.903.05T1.080.250.80TT
INT CF07-10-112 - 0
(0 - 0)
- 2.303.102.75T1.030.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Guingamp            
Chủ - Khách
Paris FCGuingamp
GuingampSaint Etienne
Pau FCGuingamp
GuingampAngers
GuingampBastia
USL DunkerqueGuingamp
GuingampAmiens
GrenobleGuingamp
GuingampValenciennes
ConcarneauGuingamp
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D210-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 32.143.253.10B0.890.250.93BT
FRA D204-05-242 - 2
(0 - 2)
6 - 52.633.202.46H0.9700.85HT
FRA D227-04-241 - 2
(0 - 1)
8 - 32.793.252.31T0.78-0.251.04TT
FRA D223-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 52.033.153.45B1.030.50.79BT
FRA D220-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 21.763.354.30B1.000.750.82BX
FRA D213-04-240 - 1
(0 - 0)
1 - 43.253.202.08T0.99-0.250.83TX
FRA D206-04-240 - 0
(0 - 0)
13 - 41.923.153.80H0.920.50.90TX
FRA D230-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 02.633.052.56H0.9400.88HX
FRA D216-03-243 - 0
(2 - 0)
4 - 31.523.705.70T1.0110.81TT
FRA D209-03-242 - 3
(0 - 1)
3 - 63.053.152.20T0.87-0.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Stade Lavallois MFC            
Chủ - Khách
Stade Lavallois MFCTroyes
CaenStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCBordeaux
AJ AuxerreStade Lavallois MFC
Pau FCStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCFC Annecy
AngersStade Lavallois MFC
Stade Lavallois MFCBastia
Stade Lavallois MFCUSL Dunkerque
GrenobleStade Lavallois MFC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D210-05-241 - 2
(1 - 0)
10 - 22.073.353.150.830.250.99T
FRA D203-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 82.033.253.301.030.50.79X
FRA D227-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.643.302.391.0100.81X
FRA D223-04-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.573.755.100.770.751.05T
FRA D220-04-243 - 0
(2 - 0)
8 - 62.373.152.760.7601.06T
FRA D213-04-240 - 3
(0 - 3)
7 - 42.163.103.150.890.250.93T
FRA D206-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.083.153.351.080.50.74H
FRA D230-03-241 - 2
(0 - 0)
6 - 42.043.153.451.040.50.78T
FRA D216-03-241 - 2
(0 - 2)
7 - 41.973.203.600.970.50.85T
FRA D211-03-240 - 2
(0 - 1)
4 - 72.323.002.971.030.250.79H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

GuingampSo sánh số liệuStade Lavallois MFC
  • 13Tổng số ghi bàn7
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Guingamp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem15XemXem4XemXem18XemXem40.5%XemXem18XemXem48.6%XemXem19XemXem51.4%XemXem
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Stade Lavallois MFC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem17XemXem1XemXem19XemXem45.9%XemXem17XemXem45.9%XemXem13XemXem35.1%XemXem
19XemXem6XemXem0XemXem13XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Guingamp
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem11XemXem8XemXem18XemXem29.7%XemXem16XemXem43.2%XemXem15XemXem40.5%XemXem
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
19XemXem6XemXem6XemXem7XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Stade Lavallois MFC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
37XemXem12XemXem12XemXem13XemXem32.4%XemXem16XemXem43.2%XemXem17XemXem45.9%XemXem
19XemXem4XemXem5XemXem10XemXem21.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem
18XemXem8XemXem7XemXem3XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Guingamp
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14115522123
Chủ73431159
Khách78121614
Stade Lavallois MFC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10186301326
Chủ313300514
Khách75330812
Chi tiết về HT/FT
Guingamp
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng7105106116
Chủ410154012
Khách300452104
Stade Lavallois MFC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng541964008
Chủ031622005
Khách510342003
Thời gian ghi bàn thắng
Guingamp
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6325525268
Chủ5223311232
Khách1102214036
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6302413112
Chủ5200201100
Khách1102212012
Stade Lavallois MFC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4126009548
Chủ1013003425
Khách3113006123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4125005424
Chủ1013003323
Khách3112002101
3 trận sắp tới
Guingamp
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Stade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Guingamp
Chấn thương
Án treo giò
Stade Lavallois MFC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Guingamp VS Stade Lavallois MFC ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues