So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Piast Gliwice
ChủHòaKhách
LKS Lodz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Piast GliwiceSo Sánh Sức MạnhLKS Lodz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-] Piast Gliwice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312951050.0%
[Ekstraklasa-] LKS Lodz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114919416.7%

Thành tích đối đầu

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
LKS LodzPiast Gliwice
Piast GliwiceLKS Lodz
LKS LodzPiast Gliwice
Piast GliwiceLKS Lodz
LKS LodzPiast Gliwice
Piast GliwiceLKS Lodz
LKS LodzPiast Gliwice
Piast GliwiceLKS Lodz
Piast GliwiceLKS Lodz
LKS LodzPiast Gliwice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR11-11-233 - 3
(1 - 3)
6 - 73.803.351.92H0.96-0.50.92BT
POL PR15-12-192 - 1
(0 - 1)
7 - 31.763.504.05T0.990.750.89TT
POL PR11-08-190 - 1
(0 - 0)
13 - 22.683.352.45T1.0200.86TX
POL D118-03-112 - 2
(0 - 1)
- 2.403.152.70H1.040.250.82TT
POL D113-08-102 - 2
(2 - 0)
- 2.153.203.10H0.950.250.91TT
INT CF25-07-092 - 1
(1 - 0)
- T
POL PR26-04-090 - 1
(0 - 0)
- 1.943.203.70T0.940.50.96TX
POL PR04-10-082 - 1
(1 - 0)
- 2.203.102.90T1.030.250.87TT
POL D110-06-061 - 0
(1 - 0)
- T
POL D119-11-053 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Piast GliwiceWarta Poznan
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceZaglebie Lubin
Widzew lodzPiast Gliwice
Wisla KrakowPiast Gliwice
Piast GliwiceSlask Wroclaw
Legia WarszawaPiast Gliwice
Piast GliwicePuszcza Niepolomice
Piast GliwiceRadomiak Radom
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR26-04-242 - 0
(1 - 0)
1 - 41.853.054.25T0.850.50.97TT
POL PR20-04-240 - 2
(0 - 2)
4 - 41.873.403.70T0.870.50.95TX
POL PR15-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.123.203.20T0.860.250.96TX
POL PR07-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.563.052.63B0.8800.94BX
POL Cup03-04-242 - 1
(2 - 0)
3 - 82.663.452.31B1.0400.78BT
POL PR30-03-242 - 2
(0 - 0)
14 - 12.083.053.40H0.810.251.01TT
POL PR17-03-243 - 1
(2 - 1)
1 - 31.733.454.35B0.970.750.85BT
POL PR12-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5T
POL PR08-03-242 - 3
(1 - 1)
7 - 42.003.303.40B1.000.50.82BT
POL PR01-03-243 - 0
(1 - 0)
6 - 63.453.152.04B0.78-0.51.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

LKS Lodz            
Chủ - Khách
LKS LodzSlask Wroclaw
Gornik ZabrzeLKS Lodz
LKS LodzLech Poznan
LKS LodzRadomiak Radom
Cracovia KrakowLKS Lodz
Jagiellonia BialystokLKS Lodz
LKS LodzRakow Czestochowa
Warta PoznanLKS Lodz
LKS LodzPuszcza Niepolomice
Stal MielecLKS Lodz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL PR04-05-241 - 2
(0 - 0)
6 - 63.353.401.970.85-0.50.97T
POL PR27-04-244 - 1
(2 - 0)
9 - 41.544.104.850.9710.85T
POL PR21-04-242 - 3
(0 - 1)
1 - 74.303.951.630.97-0.750.85T
POL PR14-04-243 - 2
(1 - 0)
4 - 33.053.302.030.79-0.51.03T
POL PR05-04-242 - 2
(1 - 0)
5 - 51.454.255.700.7911.03T
POL PR30-03-246 - 0
(2 - 0)
12 - 21.374.656.400.871.250.95T
POL PR17-03-241 - 1
(0 - 0)
3 - 115.503.951.500.90-10.92X
POL PR11-03-240 - 1
(0 - 0)
9 - 52.003.253.401.000.50.82X
POL PR03-03-243 - 2
(1 - 1)
7 - 102.453.452.480.9000.92T
POL PR28-02-241 - 0
(1 - 0)
2 - 71.843.653.550.840.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Piast GliwiceSo sánh số liệuLKS Lodz
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn23
  • 1.4Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Piast Gliwice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem8XemXem5XemXem16XemXem27.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem15XemXem51.7%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem3XemXem3XemXem9XemXem20%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
LKS Lodz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem10XemXem1XemXem20XemXem32.3%XemXem18XemXem58.1%XemXem13XemXem41.9%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem3XemXem0XemXem12XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Piast Gliwice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem10XemXem6XemXem13XemXem34.5%XemXem14XemXem48.3%XemXem14XemXem48.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
LKS Lodz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem9XemXem3XemXem19XemXem29%XemXem10XemXem32.3%XemXem8XemXem25.8%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem
15XemXem2XemXem0XemXem13XemXem13.3%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Piast Gliwice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10116301616
Chủ44520911
Khách6711075
LKS Lodz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1211530822
Chủ55330713
Khách7620019
Chi tiết về HT/FT
Piast Gliwice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng5213103024
Chủ411251001
Khách110152023
LKS Lodz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng2203230217
Chủ220222015
Khách0001010112
Thời gian ghi bàn thắng
Piast Gliwice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1344404246
Chủ0122403224
Khách1222001022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1222403033
Chủ0111402011
Khách1111001022
LKS Lodz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0122334357
Chủ0122214224
Khách0000120133
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0122322232
Chủ0122202101
Khách0000120131
3 trận sắp tới
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR18-05-2024ChủJagiellonia Bialystok7 ngày
POL PR25-05-2024KháchPuszcza Niepolomice14 ngày
LKS Lodz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR18-05-2024KháchZaglebie Lubin7 ngày
POL PR25-05-2024ChủStal Mielec14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Piast Gliwice
Chấn thương
Án treo giò
LKS Lodz
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    19
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Piast Gliwice VS LKS Lodz ngày 10-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues