So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Cagliari
ChủHòaKhách
Lecce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CagliariSo Sánh Sức MạnhLecce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie A-16] Cagliari
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
38812184268361621.1%
196762832251231.6%
1925121436111710.5%
6132710616.7%
[ITA Serie A-14] Lecce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
38814163254381421.1%
196671727241631.6%
192891527141610.5%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

Cagliari            
Chủ - Khách
LecceCagliari
CagliariLecce
LecceCagliari
CagliariLecce
LecceCagliari
LecceCagliari
CagliariLecce
CagliariLecce
LecceCagliari
CagliariLecce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D106-01-241 - 1
(1 - 0)
7 - 62.223.353.40H0.910.250.97TX
ITA D112-07-200 - 0
(0 - 0)
6 - 71.744.154.30H0.930.750.95TX
ITA D125-11-192 - 2
(0 - 1)
11 - 23.053.402.19H0.95-0.250.93BT
ITA D126-02-121 - 2
(0 - 1)
- 1.763.204.55B0.770.51.12BT
ITA D102-10-110 - 2
(0 - 2)
- 2.403.102.80T0.8201.06TX
ITA D117-04-113 - 3
(0 - 1)
- 1.453.606.40H0.800.751.08TT
ITA D128-11-103 - 2
(3 - 0)
- 1.703.404.50T0.960.750.92TT
ITA D115-02-092 - 0
(0 - 0)
- 1.863.405.00T0.860.51.06TX
ITA D128-09-082 - 0
(1 - 0)
- 1.953.003.90B1.110.50.82BX
ITA D112-02-060 - 0
(0 - 0)
- 1.553.306.60H0.750.751.17TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Cagliari            
Chủ - Khách
GenoaCagliari
CagliariJuventus
Inter MilanCagliari
CagliariAtalanta
CagliariVerona
MonzaCagliari
CagliariSalernitana
EmpoliCagliari
CagliariNapoli
UdineseCagliari
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D129-04-243 - 0
(2 - 0)
2 - 42.343.303.20B1.000.250.88BT
ITA D119-04-242 - 2
(2 - 0)
4 - 34.553.701.82H1.06-0.50.82BT
ITA D114-04-242 - 2
(1 - 0)
7 - 01.207.3013.50H0.9220.96TT
ITA D107-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 44.554.101.73T0.94-0.750.94TT
ITA D101-04-241 - 1
(0 - 1)
7 - 22.233.303.45H0.910.250.97TX
ITA D116-03-241 - 0
(1 - 0)
3 - 71.993.603.85B0.990.50.89BX
ITA D109-03-244 - 2
(2 - 0)
5 - 41.853.904.15T0.840.51.04TT
ITA D103-03-240 - 1
(0 - 0)
9 - 22.123.503.50T0.840.251.04TX
ITA D125-02-241 - 1
(0 - 0)
4 - 33.903.701.94H0.94-0.50.94BX
ITA D118-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.253.453.25H0.940.250.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Lecce            
Chủ - Khách
LecceMonza
SassuoloLecce
LecceEmpoli
AC MilanLecce
LecceAS Roma
SalernitanaLecce
LecceVerona
FrosinoneLecce
LecceInter Milan
TorinoLecce
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ITA D127-04-241 - 1
(0 - 0)
0 - 52.083.403.751.060.50.82X
ITA D121-04-240 - 3
(0 - 2)
9 - 42.443.552.871.090.250.79T
ITA D113-04-241 - 0
(0 - 0)
10 - 32.083.553.601.080.50.80X
ITA D106-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.434.907.300.941.250.94T
ITA D101-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 44.203.651.890.99-0.50.89X
ITA D116-03-240 - 1
(0 - 1)
7 - 12.643.202.850.8900.99X
ITA D110-03-240 - 1
(0 - 1)
11 - 62.133.453.550.840.251.04X
ITA D103-03-241 - 1
(1 - 0)
12 - 82.363.602.951.040.250.84X
ITA D125-02-240 - 4
(0 - 1)
7 - 106.704.551.490.80-1.251.08T
ITA D116-02-242 - 0
(0 - 0)
5 - 51.723.505.700.960.750.92H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

CagliariSo sánh số liệuLecce
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cagliari
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem17XemXem2XemXem15XemXem50%XemXem19XemXem55.9%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lecce
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem16XemXem6XemXem12XemXem47.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cagliari
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem12XemXem5XemXem17XemXem35.3%XemXem14XemXem41.2%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem4XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Lecce
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem15XemXem4XemXem15XemXem44.1%XemXem12XemXem35.3%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cagliari
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng11147021125
Chủ37502817
Khách8720038
Lecce
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13136201021
Chủ66410413
Khách7721068
Chi tiết về HT/FT
Cagliari
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1224632311
Chủ120330215
Khách002133026
Lecce
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng411376147
Chủ210331124
Khách201045023
Thời gian ghi bàn thắng
Cagliari
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1143212589
Chủ1123112257
Khách0020100332
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1141211363
Chủ1121111033
Khách0020100330
Lecce
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng25120206211
Chủ12010102010
Khách1311010421
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2412020316
Chủ1201010105
Khách1211010211
3 trận sắp tới
Cagliari
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D112-05-2024KháchAC Milan7 ngày
ITA D119-05-2024KháchSassuolo14 ngày
ITA D126-05-2024ChủFiorentina21 ngày
Lecce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D112-05-2024ChủUdinese7 ngày
ITA D119-05-2024ChủAtalanta14 ngày
ITA D126-05-2024KháchNapoli21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cagliari
Chấn thương
Án treo giò
Lecce
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 21.1%Thắng21.1% [8]
  • [12] 31.6%Hòa36.8% [8]
  • [18] 47.4%Bại42.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 15.8%Thắng5.3% [2]
  • [7] 18.4%Hòa21.1% [8]
  • [6] 15.8%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    68 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
    32 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.84 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bị ghi
    54
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    1.42
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Cagliari VS Lecce ngày 05-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues