[MGL Premier League-5] Khoromkhon Club |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | 6 | 5 | 66.7% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 | 50.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 6 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 17 | 10 | 50.0% |
[MGL Premier League-9] Bayanzurkh Sporting |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 9 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 15 | 6 | 33.3% |
Khoromkhon Club |
Chủ - Khách |
---|
Bayanzurkh Sporting IlchKhoromkhon Club |
Khoromkhon ClubBayanzurkh Sporting Ilch |
Bayanzurkh Sporting IlchKhoromkhon Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MGL PL | 14-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | T | ||||||||
MGL PL | 15-03-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
MGL PL | 17-08-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khoromkhon Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MGL Cup | 03-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 5 | 7.40 | 5.90 | 1.12 | H | 0.95 | -2 | 0.65 | B | X |
MGL PL | 30-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
MGL Cup | 25-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 1 - 11 | 1.34 | 5.20 | 4.75 | T | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | T |
MGL PL | 22-06-24 | 2 - 6 (0 - 3) | 1 - 7 | B | ||||||||
MGL PL | 15-06-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 0 - 5 | T | ||||||||
MGL PL | 02-06-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 3 - 1 | B | ||||||||
MGL Cup | 28-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 9 | T | ||||||||
MGL PL | 26-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | B | ||||||||
MGL PL | 19-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
MGL PL | 14-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Bayanzurkh Sporting |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MGL PL | 30-06-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
MGL PL | 20-06-24 | 2 - 5 (0 - 1) | 6 - 5 | 1.39 | 4.80 | 4.55 | ||||||
MGL PL | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
MGL PL | 01-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
MGL PL | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
MGL PL | 18-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
MGL PL | 14-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | T | ||||||||
MGL PL | 10-05-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
MGL PL | 04-05-24 | 6 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
MGL PL | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Khoromkhon Club |
Khoromkhon Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MGL PL | 25-08-2024 | Chủ | Erchim | 7 ngày |
MGL PL | 13-09-2024 | Khách | Khovd | 26 ngày |
MGL PL | 20-09-2024 | Chủ | Tuv Buganuud | 33 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MGL PL | 24-08-2024 | Khách | Deren FC | 6 ngày |
MGL PL | 13-09-2024 | Chủ | SP Falcons | 26 ngày |
MGL PL | 20-09-2024 | Khách | FC Ulaanbaatar | 33 ngày |