So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.5
0.96
0.85
2.5
0.95
1.86
3.60
3.75
Live
0.88
0.5
0.94
0.98
2.5
0.82
1.86
3.25
3.55
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
2.5
0.01
21.00
1.01
23.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.85
2.5
0.95
1.95
3.60
3.60
Live
0.87
0.5
0.92
0.97
2.5
0.82
1.90
3.60
3.80
Run
0.62
0
1.25
1.35
2.5
0.57
4.33
1.50
5.50
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.94
0.79
2.5
0.97
1.82
3.45
3.55
Live
0.95
0.5
0.89
0.99
2.5
0.83
1.95
3.25
3.30
Run
0.83
0
1.07
5.88
2.5
0.09
6.20
1.25
7.20
188betSớm
0.87
0.5
0.97
0.86
2.5
0.96
1.86
3.60
3.75
Live
0.89
0.5
0.95
1.01
2.5
0.81
1.86
3.25
3.55
Run
5.88
0.25
0.07
8.33
2.5
0.02
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
0.80
0.5
1.00
0.85
2.5
0.95
1.80
3.22
3.64
Live
0.83
0.5
1.01
1.02
2.5
0.80
1.83
3.23
3.78
Run
0.66
0
1.31
8.33
2.5
0.02
13.00
1.04
16.50

Bên nào sẽ thắng?

LASK Linz
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LASK LinzSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] LASK Linz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111151366.7%
[UEFA Europa League-] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622289833.3%

Thành tích đối đầu

LASK Linz            
Chủ - Khách
LASK LinzFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF14-01-241 - 3
(0 - 1)
2 - 52.273.452.39B0.8000.90BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

LASK Linz            
Chủ - Khách
LASK LinzRheindorf Altach
TSV HartbergLASK Linz
Union GurtenLASK Linz
LASK LinzSt.Polten
LASK LinzVideoton Puskas Akademia
LASK LinzGalatasaray
LASK LinzDynamo Ceske Budejovice
LASK LinzCFR Cluj
Askoe OedtLASK Linz
Red Bull SalzburgLASK Linz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D110-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 11.643.804.80B0.820.751.06BT
AUT D103-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 42.733.502.33T0.82-0.251.06TT
AUT CUP26-07-240 - 3
(0 - 2)
2 - 212.007.601.07T0.87-2.50.83TX
INT CF20-07-242 - 0
(0 - 0)
3 - 51.394.555.40T0.921.250.90TX
INT CF16-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.723.803.65H0.920.750.90TX
INT CF11-07-243 - 2
(1 - 0)
5 - 52.653.752.11T0.91-0.250.91TT
INT CF05-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 31.464.404.20H0.7610.94TT
INT CF02-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 32.123.552.74H0.900.250.92TX
INT CF28-06-241 - 7
(1 - 1)
2 - 9T
AUT D119-05-247 - 1
(3 - 1)
12 - 11.544.354.95B0.9510.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiSparta Praha
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Sparta PrahaFC Steaua Bucuresti
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Otelul Galati
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
FC Unirea 2004 SloboziaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiSS Virtus
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
SS VirtusFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL13-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 42.993.302.070.99-0.250.83T
ROM D109-08-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.793.653.751.020.750.80T
UEFA CL06-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 71.513.904.950.9810.84X
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.830.940.250.88X
ROM D126-07-240 - 2
(0 - 1)
9 - 21.903.353.650.900.50.92X
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.850.940.250.88X
ROM D119-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 95.003.951.540.83-10.99T
UEFA CL16-07-244 - 0
(3 - 0)
8 - 01.0113.0017.500.9840.84X
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 01.613.704.800.840.750.98X
UEFA CL09-07-241 - 7
(0 - 5)
4 - 317.509.201.071.00-2.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

LASK LinzSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 22Tổng số ghi bàn22
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

LASK Linz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
LASK Linz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
Fotbal Club FCSB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
LASK Linz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Fotbal Club FCSB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
LASK Linz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Fotbal Club FCSB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
LASK Linz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Fotbal Club FCSB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
LASK Linz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D125-08-2024KháchAustria Wien3 ngày
UEFA EL29-08-2024KháchFC Steaua Bucuresti7 ngày
AUT D101-09-2024ChủWolfsberger AC10 ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D124-08-2024KháchHermannstadt2 ngày
UEFA EL29-08-2024ChủLASK Linz7 ngày
ROM D131-08-2024ChủUTA Arad9 ngày

Chấn thương và Án treo giò

LASK Linz
Chấn thương
Án treo giò
Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

LASK Linz VS Fotbal Club FCSB ngày 23-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues