[SLO U19-] Domzale U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% |
[SLO U19-] FC Koper U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 14 | 2 | 0.0% |
Domzale U19 |
Chủ - Khách |
---|
Domzale U19FC Koper U19 |
Domzale U19FC Koper U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO U19 | 03-11-21 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
SLO U19 | 23-11-16 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Domzale U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO U19 | 03-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | T | ||||||||
SLO U19 | 12-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 5 | 1.53 | 4.10 | 4.00 | B | 0.92 | 1 | 0.78 | H | T |
SLO U19 | 05-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
SLO U19 | 01-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
SLO U19 | 14-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | 1.65 | 4.25 | 3.60 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | X |
SLO U19 | 28-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.42 | 3.90 | 2.22 | T | 0.96 | 0 | 0.80 | T | X |
SLO U19 | 08-12-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 7 | H | ||||||||
SLO U19 | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | H | ||||||||
SLO U19 | 27-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SLO U19 | 03-11-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
FC Koper U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLO U19 | 15-05-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.92 | 3.75 | 3.00 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | ||
SLO U19 | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
SLO U19 | 05-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
SLO U19 | 08-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | |||||||||
SLO U19 | 01-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.33 | 3.70 | 2.38 | 0.86 | 0 | 0.90 | T | ||
SLO U19 | 25-02-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
SLO U19 | 09-12-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
SLO U19 | 03-12-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 9 - 2 | |||||||||
SLO U19 | 29-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.40 | 4.75 | 5.10 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | X | ||
SLO U19 | 03-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Domzale U19 |
Domzale U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|