Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR Women's League-] Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 37 | 1 | 16 | 83.3% |
[BLR Women's League-] Energetik-BGU Minsk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 42 | 2 | 15 | 83.3% |
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 23-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | T | ||||||||
BWPL | 16-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BWPL | 10-06-23 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 26-03-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
BWPL | 18-09-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 27-08-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BWPL | 29-05-22 | 5 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 02-10-21 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BWPL | 02-07-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | 0.75 | 6.25 | 0.85 | T | X | |||
BLR WCUP | 23-06-21 | 7 - 0 (3 - 0) | 13 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:91% Tỷ lệ tài: 0%
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | H | ||||||||
BWPL | 27-07-24 | 14 - 0 (6 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 22-07-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 0 - 8 | T | ||||||||
BWPL | 03-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 13 - 0 | T | ||||||||
BWPL | 29-06-24 | 0 - 12 (0 - 9) | - | T | ||||||||
BWPL | 24-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
BWPL | 15-06-24 | 0 - 18 (0 - 8) | - | T | ||||||||
BWPL | 09-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | T | ||||||||
BWPL | 23-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Energetik-BGU Minsk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 16-08-24 | 0 - 11 (0 - 6) | - | |||||||||
BWPL | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
BWPL | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
BWPL | 26-07-24 | 11 - 0 (6 - 0) | 9 - 0 | |||||||||
BWPL | 22-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
BWPL | 04-07-24 | 14 - 0 (8 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
BWPL | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
BWPL | 14-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 09-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
BWPL | 23-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 14 | 19 | 12 | 11 | 8 | 8 | 12 | 17 | 15 |
Chủ | 6 | 7 | 7 | 3 | 7 | 2 | 5 | 7 | 9 | 5 |
Khách | 9 | 7 | 12 | 9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 8 | 10 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 9 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 7 | 12 | 10 | 10 | 1 | 7 | 3 | 15 | 12 |
Chủ | 6 | 7 | 6 | 6 | 5 | 1 | 4 | 2 | 10 | 5 |
Khách | 3 | 0 | 6 | 4 | 5 | 0 | 3 | 1 | 5 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BWPL | 02-10-2024 | Chủ | ABFF U19 (W) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|