Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWI Divison 1-] FC Schotz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 50.0% |
[SWI Divison 1-] FC Thun U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 11 | 9 | 50.0% |
FC Schotz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 12-05-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 05-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 13-05-17 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 22-10-16 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 14-05-16 | 3 - 4 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 24-10-15 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 16-11-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 16-09-13 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 19-05-12 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Schotz |
Chủ - Khách |
---|
FC SchotzFC Munsingen |
SV MuttenzFC Schotz |
FC SchotzRotkreuz |
WohlenFC Schotz |
FC SchotzFC Courtetelle |
FC SchotzLangenthal |
FC DietikonFC Schotz |
FC SchotzKoniz |
BassecourtFC Schotz |
FC Schotzsolothurn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 30-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 2 - 4 (1 - 3) | - | T | ||||||||
SUI PL | 20-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 02-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Thun U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 04-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 14-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 28-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 23-03-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 16-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 10-03-24 | 3 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Schotz |
FC Schotz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 4 | 4 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 5 |
Chủ | 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 4 | 0 | 4 | 2 | 5 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 25-05-2024 | Khách | Concordia | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 25-05-2024 | Chủ | Wohlen | 7 ngày |