So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.74
0.91
3
0.79
2.14
3.50
2.51
Live
0.91
0.25
0.79
0.91
3
0.79
2.03
3.50
2.69
Run
1.29
0
0.61
2.12
2.5
0.29
6.70
1.28
5.20
BET365Sớm
0.75
-0.25
1.05
0.93
3
0.88
2.50
3.75
2.25
Live
0.75
0
1.05
0.93
3
0.88
2.20
3.80
2.60
Run
0.92
0
0.87
7.40
3.5
0.08
1.04
13.00
81.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.92
3
0.84
2.09
3.40
2.71
Live
0.94
0.25
0.82
0.92
3
0.84
2.12
3.40
2.65
Run
1.23
0
0.65
3.44
3.5
0.17
6.80
1.32
4.65
188betSớm
-
-
-
0.92
3
0.80
-
-
-
Live
0.92
0.25
0.80
0.92
3
0.80
2.09
3.55
2.58
Run
1.28
0
0.62
2.27
2.5
0.26
7.50
1.22
5.90
SbobetSớm
0.71
0
1.05
0.96
3
0.80
2.18
3.25
2.60
Live
0.71
0
1.05
0.96
3
0.80
2.18
3.25
2.60
Run
1.16
0
0.70
3.70
3.5
0.09
1.03
7.20
125.00

Bên nào sẽ thắng?

MFK Ruzomberok
ChủHòaKhách
Domzale
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK RuzomberokSo Sánh Sức MạnhDomzale
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622299833.3%
[INT CF-] Domzale
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211081150.0%

Thành tích đối đầu

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
DomzaleMFK Ruzomberok
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF26-01-181 - 0
(0 - 0)
8 - 52.273.652.46B0.8300.99BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokEgnatia
MFK RuzomberokHumenne
Slovan BratislavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokMSK Zilina
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSpartak Trnava
MFK RuzomberokSport Podbrezova
Dunajska StredaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokLipany
MSK ZilinaMFK Ruzomberok
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF19-06-242 - 2
(2 - 0)
- H
INT CF14-06-244 - 0
(3 - 0)
2 - 1T
SVK D118-05-245 - 1
(3 - 1)
4 - 21.274.907.60B0.881.50.88BT
SVK D111-05-241 - 1
(1 - 0)
7 - 33.403.501.85H0.91-0.50.85BX
SVK D104-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 31.503.655.50B0.9610.80HX
SVK Cup01-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 92.333.102.71T0.7601.06TX
SVK D127-04-243 - 2
(2 - 1)
6 - 42.373.352.51T0.8500.97TT
SVK D120-04-240 - 0
(0 - 0)
10 - 31.553.655.00H0.770.751.05TX
SVK Cup16-04-240 - 1
(0 - 0)
9 - 31.059.0016.50B0.972.750.85TX
SVK D112-04-240 - 0
(0 - 0)
20 - 21.783.503.65H1.000.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Domzale            
Chủ - Khách
NK AluminijDomzale
DomzaleRadomlje
FC KoperDomzale
DomzaleMaribor
NK Publikum CeljeDomzale
DomzaleFC Koper
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Rogaska
NK BravoDomzale
DomzaleNK Mura 05
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO D118-05-241 - 3
(0 - 3)
8 - 31.394.555.500.921.250.90T
SLO D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 72.493.502.310.9600.80X
SLO D104-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 32.093.352.900.880.250.88T
SLO D127-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 83.753.501.760.84-0.750.98X
SLO D121-04-242 - 3
(1 - 0)
11 - 61.245.008.400.821.50.94T
SLO D118-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.673.452.180.82-0.251.00X
SLO D114-04-241 - 3
(0 - 0)
8 - 64.303.851.600.98-0.750.84T
SLO D110-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 02.133.402.800.910.250.91X
SLO D107-04-241 - 3
(0 - 0)
4 - 21.893.303.500.890.50.93T
SLO D129-03-243 - 5
(0 - 2)
10 - 32.303.352.580.8001.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

MFK RuzomberokSo sánh số liệuDomzale
  • 12Tổng số ghi bàn17
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem20XemXem4XemXem8XemXem62.5%XemXem14XemXem43.8%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem11XemXem2XemXem3XemXem68.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Domzale
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem16XemXem1XemXem19XemXem44.4%XemXem23XemXem63.9%XemXem13XemXem36.1%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
MFK Ruzomberok
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem17XemXem1XemXem14XemXem53.1%XemXem10XemXem31.2%XemXem8XemXem25%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Domzale
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem12XemXem6XemXem18XemXem33.3%XemXem15XemXem41.7%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem22.2%XemXem
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
MFK Ruzomberok
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010011
Chủ0010011
Khách0000000
Domzale
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2112063
Chủ1002033
Khách1110030
Chi tiết về HT/FT
MFK Ruzomberok
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000000
Chủ100000000
Khách000000000
Domzale
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101111001
Chủ100110000
Khách001001001
Thời gian ghi bàn thắng
MFK Ruzomberok
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2302103103
Chủ2202001001
Khách0100102102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2200101000
Chủ2100000000
Khách0100101000
Domzale
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1214202012
Chủ1203102012
Khách0011100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1212000000
Chủ1201000000
Khách0011000000
3 trận sắp tới
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL11-07-2024ChủTobol Kostanai19 ngày
UEFA EL18-07-2024KháchTobol Kostanai26 ngày
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

MFK Ruzomberok
Chấn thương
Án treo giò
Domzale
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

MFK Ruzomberok
Đội hình ()
Dự bị
Domzale
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 14.29% [1]
  • [4] 50.00%Hòa28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 14.29% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

MFK Ruzomberok VS Domzale ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues