Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 0.5 0.8 -0.95 0.5 0.8 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.5 1.83 3.5 3.5 1.83 3.5 |
Live | -0.95 0.5 0.8 -0.95 0.5 0.8 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.5 1.83 3.5 3.5 1.83 3.5 |
10 1:0 | - - 0.85 0.5 0.95 | - - 0.92 3.5 0.87 | 1.28 5.5 8.5 |
26 1:1 | 0.87 0.5 0.92 0.82 0.5 0.97 | 0.8 3.25 1 0.92 4 0.87 | 1.25 5.5 9 1.8 3.4 4.75 |
35 2:1 | 0.87 0.5 0.92 0.95 0.5 0.85 | 0.92 3.75 0.87 0.95 4.75 0.85 | 1.9 3.1 4.75 1.2 6 12 |
66 2:2 | -0.95 0.25 0.75 1 0.25 0.8 | 0.85 3.75 0.95 0.87 4.75 0.92 | 1.14 6 19 2.6 1.95 6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
West Ham United4-5-14-2-3-1RC Celta
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
West Ham United Sự kiện chính RC Celta
2
Phút
2
Aaron Cresswell
Emerson Palmieri
73'
George Earthy
Lucas Paquetá
68'
Crysencio Summerville
Jarrod Bowen
68'
66'
pablo duran
Niclas Füllkrug
Michail Antonio
60'
50'
Fran Beltran
Łukasz Fabiański
Alphonse Aréola
46'
Nayef Aguerd
Konstantinos Mavropanos
46'
James Ward-Prowse
Guido Rodríguez
46'
Lucas Paquetá
35'
22'
Mihailo Ristić
Jarrod Bowen
6'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 57Tấn công nguy hiểm37
- 4Sút không trúng5
- 50TL kiểm soát bóng50
- 143Tấn công72
- 0Penalty0
- 4Góc2
- 4Sút trúng7
- 0Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 5 | 14 | Bàn thắng | 19 |
6 | Bàn thua | 4 | 25 | Bàn thua | 12 |
4.33 | Phạt góc | 2.00 | 3.50 | Phạt góc | 2.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
West Ham UnitedTỷ lệ ghi bàn thắngRC Celta
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 8
- 0
- 0
- 20
- 15
- 0
- 23
- 20
- 0
- 40
- 0
- 0
- 8
- 0
- 8
- 0
- 15
- 20
- 23