So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
0.88
3
0.82
1.20
5.10
8.20
Live
0.90
1.75
0.80
0.88
3
0.82
1.20
5.10
8.20
Run
1.29
0.25
0.53
1.63
5.5
0.37
1.01
11.00
13.50
BET365Sớm
1.03
1.75
0.78
1.00
3
0.80
1.29
5.50
6.50
Live
1.03
1.75
0.78
1.00
3
0.80
1.29
5.50
6.50
Run
1.10
0.25
0.70
1.37
5.5
0.55
1.01
23.00
29.00
Mansion88Sớm
0.95
1.75
0.81
0.89
3
0.87
-
-
-
Live
0.93
1.75
0.83
0.89
3
0.87
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-
-
-
0.89
3
0.83
1.20
5.10
8.20
Live
0.91
1.75
0.81
0.89
3
0.83
1.20
5.10
8.20
Run
1.31
0.25
0.54
1.66
5.5
0.38
1.01
11.00
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Nyiregyhaza
ChủHòaKhách
Cigand SE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NyiregyhazaSo Sánh Sức MạnhCigand SE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 3T 0H 0B
    0T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021061266.7%
[INT CF-] Cigand SE
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021241266.7%

Thành tích đối đầu

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Cigand SENyiregyhaza
NyiregyhazaCigand SE
Cigand SENyiregyhaza
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF20-07-230 - 3
(0 - 2)
- T
HUN D2E04-06-173 - 1
(2 - 1)
9 - 3T
HUN D2E04-12-160 - 7
(0 - 3)
3 - 7T

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Kozarmisleny SENyiregyhaza
NyiregyhazaCsakvari TK
BVSC ZugloNyiregyhaza
NyiregyhazaGyirmot SE
FC AjkaNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
NyiregyhazaVasas
KazincbarcikaNyiregyhaza
NyiregyhazaPecsi MFC
NyiregyhazaKecskemeti TE
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D2E25-05-240 - 2
(0 - 1)
2 - 12T
HUN D2E19-05-242 - 1
(1 - 0)
8 - 3T
HUN D2E12-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 3T
HUN D2E05-05-243 - 1
(0 - 1)
7 - 1T
HUN D2E29-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 23.153.202.04B1.03-0.250.79BX
HUN Cup24-04-241 - 2
(0 - 0)
2 - 86.604.551.33B0.96-1.250.80BT
HUN D2E20-04-243 - 1
(2 - 0)
4 - 1T
HUN D2E14-04-240 - 1
(0 - 1)
- T
HUN D2E08-04-242 - 1
(2 - 0)
10 - 1T
HUN Cup04-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 12.953.402.05T1.01-0.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%

Cigand SE            
Chủ - Khách
REACCigand SE
HatvanCigand SE
Cigand SEHidasnemeti VSC
Cigand SEMFK Vranov nad Topou
Cigand SESlavoj Trebisov
Ferencvarosi TC BCigand SE
Cigand SESenyo Carnifex
Cigand SEMandok KSE
Diosgyori VTK IICigand SE
Cigand SEputnok Vse
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D3E14-04-241 - 2
(1 - 2)
8 - 3
HUN D3E31-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 9
INT CF24-02-245 - 0
(0 - 0)
-
INT CF17-02-242 - 0
(1 - 0)
-
INT CF14-02-241 - 2
(1 - 2)
-
INT CF10-02-240 - 2
(0 - 1)
-
INT CF07-02-246 - 2
(0 - 0)
-
INT CF03-02-241 - 2
(1 - 1)
-
HUN D3E22-11-232 - 2
(1 - 0)
2 - 12
HUN D3E11-11-231 - 1
(1 - 0)
2 - 10

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

NyiregyhazaSo sánh số liệuCigand SE
  • 18Tổng số ghi bàn22
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 80.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyiregyhaza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Cigand SE
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Nyiregyhaza
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Cigand SE
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Nyiregyhaza
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200011
Chủ0100010
Khách0100001
Cigand SE
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Nyiregyhaza
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ100000000
Khách000010000
Cigand SE
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Nyiregyhaza
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0202001120
Chủ0101000110
Khách0101001010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0201000010
Chủ0101000000
Khách0100000010
Cigand SE
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Cigand SE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Nyiregyhaza
Chấn thương
Án treo giò
Cigand SE
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Nyiregyhaza
Đội hình ()
Dự bị
Cigand SE
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Nyiregyhaza VS Cigand SE ngày 22-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues