Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.75 0.87 -0.97 0.75 0.87 | 1 2.5 0.9 1 2.5 0.9 | 3.7 1.75 4.33 3.7 1.75 4.33 |
Live | -0.97 0.75 0.87 -0.97 0.75 0.87 | 1 2.5 0.9 1 2.5 0.9 | 3.7 1.75 4.33 3.7 1.75 4.33 |
HT 0:0 | -0.91 0.5 0.77 0.85 0.25 1 | -0.95 1.25 0.8 -0.91 1.25 0.77 | 2.25 2.5 4.75 2.25 2.4 4.75 |
71 1:0 | -0.87 0.25 0.72 -0.69 0.25 0.57 | 0.92 0.5 0.92 -0.91 1.5 0.77 | 2.87 1.72 7 1.11 6.5 51 |
86 2:0 | 0.52 0 -0.65 0.52 0 -0.65 | -0.38 1.5 0.28 -0.29 2.5 0.2 | 1.06 10 126 1 51 451 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Toulouse FC3-4-2-15-4-1Havre Athletic Club
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Toulouse FC Sự kiện chính Havre Athletic Club
2
Phút
0
Yann Gboho
86'
82'
Ilyes Housni
Yassine Kechta
Miha Zajc
Zakaria Aboukhlal
82'
Charlie Cresswell
Djibril Sidibé
82'
76'
Loïc Nego
Yoann Salmier
Shavy Warren·Babicka
70'
63'
Abdoulaye Touré
Rassoul Ndiaye
63'
Antoine Joujou
Emmanuel Sabbi
63'
Samuel Grandsir
Issa Soumaré
Shavy Warren·Babicka
Joshua King
58'
Cristian Casseres
Niklas Schmidt
58'
Gabriel Suazo
Aron Dønnum
57'
57'
Arouna Sangante
Joshua King
53'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Góc5
- 8Sút không trúng2
- 0Penalty0
- 54TL kiểm soát bóng46
- 0Thẻ đỏ0
- 7Sút trúng3
- 42Tấn công nguy hiểm33
- 1Thẻ vàng1
- 120Tấn công77
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 6 | 11 | Bàn thắng | 13 |
4 | Bàn thua | 5 | 12 | Bàn thua | 17 |
5.33 | Phạt góc | 2.67 | 3.90 | Phạt góc | 2.40 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Toulouse FCTỷ lệ ghi bàn thắngHavre Athletic Club
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0
- 33
- 0
- 17
- 50
- 0
- 50
- 17