[LAT L3-] Lielupe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 | 0 | 0.0% |
[LAT L3-] Alberts |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 29 | 3 | 16.7% |
Lielupe |
Chủ - Khách |
---|
AlbertsLielupe |
AlbertsLielupe |
AlbertsLielupe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT Cup | 18-06-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LAT L2 | 29-06-17 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 8 | T | ||||||||
LAT L2 | 11-08-16 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lielupe |
Chủ - Khách |
---|
LielupeRigas Futbola Skola |
SK Super Nova IILielupe |
LielupeFK Valka |
LielupePriekuli |
AlbertsLielupe |
FC Riga UnitedLielupe |
LielupeNikars |
AlbertsLielupe |
LielupeJekabpils |
LielupeCesis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT Cup | 02-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LAT L3 | 04-07-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | B | ||||||||
LAT Cup | 04-07-21 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LAT Cup | 09-08-20 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LAT Cup | 18-06-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LAT L2 | 13-09-18 | 9 - 0 (6 - 0) | 21 - 2 | B | ||||||||
LAT Cup | 29-05-18 | 2 - 5 (2 - 3) | - | B | ||||||||
LAT L2 | 29-06-17 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 8 | T | ||||||||
LAT Cup | 22-06-17 | 1 - 8 (1 - 3) | - | B | ||||||||
LAT L2 | 04-06-17 | 0 - 5 (0 - 4) | 4 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alberts |
Chủ - Khách |
---|
AlbertsDSVK Tractors |
Ogre United 2Alberts |
FC CarambaAlberts |
FK Dinamo RigaAlberts |
Cargo / DFAAlberts |
AlbertsLielupe |
AlbertsDSVK Tractors |
AlbertsLielupe |
AlbertsMonarhs |
AlbertsBalvu Vilki |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LAT L3 | 14-07-23 | 2 - 7 (1 - 2) | 12 - 8 | |||||||||
LAT L3 | 18-05-23 | 6 - 2 (5 - 2) | 11 - 3 | |||||||||
LAT Cup | 04-07-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
LAT Cup | 23-08-20 | 7 - 0 (5 - 0) | - | |||||||||
LAT Cup | 30-06-19 | 6 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
LAT Cup | 18-06-19 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LAT Cup | 17-06-18 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
LAT L2 | 29-06-17 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 8 | T | ||||||||
LAT Cup | 05-06-17 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
LAT L2 | 02-06-17 | 4 - 3 (1 - 1) | 5 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lielupe |
Lielupe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|