So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.81
0.95
2.5
0.81
2.17
3.35
2.78
Live
0.96
0.25
0.86
0.81
2.5
0.99
2.13
3.45
2.77
Run
0.63
0
1.23
3.44
4.5
0.09
14.00
1.01
16.00
BET365Sớm
0.83
0
0.98
1.03
2.5
0.78
2.20
3.30
2.90
Live
0.98
0.25
0.83
0.80
2.5
1.00
2.15
3.30
2.90
Run
0.55
0.75
1.37
6.80
4.5
0.09
10.00
1.06
23.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.80
0.91
2.5
0.85
2.20
3.15
2.86
Live
1.01
0.25
0.83
0.82
2.5
1.00
2.13
3.30
2.88
Run
0.78
0
1.06
4.76
4.5
0.10
9.20
1.09
11.00
188betSớm
0.96
0.25
0.82
0.96
2.5
0.82
2.17
3.35
2.78
Live
0.99
0.25
0.85
0.98
2.75
0.84
2.16
3.45
2.74
Run
4.76
0.25
0.05
4.54
4.5
0.04
14.00
1.01
16.00
SbobetSớm
1.02
0.25
0.80
1.00
2.5
0.80
2.23
3.03
2.75
Live
0.96
0.25
0.88
0.90
2.5
0.92
2.19
3.19
2.83
Run
0.66
0
1.21
4.00
4.5
0.11
8.20
1.12
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki 1923 Kragujevac
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki 1923 KragujevacSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-] Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121361050.0%
[SER Super liga-] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204912633.3%

Thành tích đối đầu

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Vojvodina Novi SadRadnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.43H0.8800.94HX
SER CUP24-04-240 - 1
(0 - 0)
- 2.413.352.46B0.8600.90BX
SER D118-02-242 - 1
(1 - 0)
3 - 72.813.302.17T0.88-0.250.94TT
SER D102-09-232 - 1
(0 - 1)
4 - 51.463.905.50B0.8810.94HT
SER D126-04-232 - 2
(1 - 1)
3 - 63.153.152.05H1.03-0.250.79BT
SER D112-11-222 - 1
(0 - 0)
4 - 31.493.855.30B0.9410.88HT
SER D130-07-220 - 2
(0 - 0)
5 - 52.843.202.19B0.83-0.250.99BX
SER D102-04-223 - 2
(2 - 0)
4 - 53.253.251.97T0.79-0.50.97TT
SER D124-10-213 - 1
(0 - 1)
5 - 21.194.909.70B0.751.50.95BT
SER D124-05-153 - 1
(1 - 0)
10 - 41.255.008.30B0.811.50.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Radnicki 1923 Kragujevac            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
MornarRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacMornar
Radnicki 1923 KragujevacFK Zeleznicar Pancevo
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Radnicki 1923 KragujevacAPOEL Nicosia
Radnicki 1923 KragujevacFK Sloga Doboj
Radnicki 1923 KragujevacRadnicki Nis
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D104-08-244 - 0
(2 - 0)
3 - 72.063.402.95T0.830.250.93TT
UEFA ECL31-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 64.053.401.73B0.86-0.750.96BT
UEFA ECL25-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.503.905.10T0.9110.85TX
SER D119-07-242 - 3
(1 - 3)
4 - 52.063.352.98B0.830.250.93BT
INT CF12-07-244 - 0
(3 - 0)
6 - 51.963.502.83T0.960.50.74TT
INT CF09-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 33.253.601.87H0.83-0.50.87BX
INT CF06-07-244 - 2
(3 - 0)
5 - 41.314.506.00T0.751.250.95TT
INT CF28-06-243 - 0
(0 - 0)
4 - 12.263.452.59T0.7501.01TT
SER D125-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 71.843.902.87H0.840.50.86TT
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.43H0.8800.94HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
MariborVojvodina Novi Sad
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadAFC Ajax
AFC AjaxVojvodina Novi Sad
TekstilacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadFC Noah
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-242 - 1
(0 - 0)
2 - 12.023.203.201.020.50.80T
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.770.900.250.86T
UEFA EL01-08-241 - 3
(0 - 0)
1 - 94.604.151.510.86-10.90T
UEFA EL25-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.215.509.000.911.750.91X
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.450.86-10.84T
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
-
INT CF29-06-243 - 2
(0 - 2)
4 - 5
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2
INT CF22-06-240 - 3
(0 - 0)
-
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

Radnicki 1923 KragujevacSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki 1923 Kragujevac
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Radnicki 1923 Kragujevac
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Radnicki 1923 Kragujevac
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010133
Chủ0010133
Khách0000000
Vojvodina Novi Sad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0101022
Chủ0000000
Khách0101022
Chi tiết về HT/FT
Radnicki 1923 Kragujevac
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000001
Khách000000000
Vojvodina Novi Sad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ000000000
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Radnicki 1923 Kragujevac
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011101002
Chủ0011101002
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011000000
Chủ0011000000
Khách0000000000
Vojvodina Novi Sad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011001001
Chủ0000000000
Khách0011001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011000000
Chủ0000000000
Khách0011000000
3 trận sắp tới
Radnicki 1923 Kragujevac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D124-08-2024KháchOFK Beograd7 ngày
SER D131-08-2024ChủCrvena Zvezda14 ngày
SER D114-09-2024KháchMladost Lucani28 ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D124-08-2024ChủFK Napredak Krusevac7 ngày
SER D131-08-2024KháchPartizan Belgrade14 ngày
SER D114-09-2024ChủFK Zeleznicar Pancevo28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki 1923 Kragujevac
Chấn thương
Án treo giò
Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Radnicki 1923 Kragujevac VS Vojvodina Novi Sad ngày 20-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues