Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Duren |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 5 | 0 | 10 | 7 | 8 | 16.7% |
[INT CF-] Eintracht Hohkeppel |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 18 | 100.0% |
Duren |
Chủ - Khách |
---|
Eintracht HohkeppelDuren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 09-12-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 4 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Duren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 10 | 1.60 | 4.20 | 3.95 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
GER Reg | 11-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 3 | 3.45 | 3.75 | 1.78 | T | 0.83 | -0.75 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 2.23 | 3.60 | 2.54 | H | 0.79 | 0 | 1.03 | H | X |
GER Reg | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | 3.20 | 3.60 | 1.88 | H | 0.94 | -0.5 | 0.88 | B | T |
GER Reg | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 1 | 2.38 | 3.60 | 2.38 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | T |
GER Reg | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.38 | 3.60 | 2.38 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
GER Reg | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.93 | 3.55 | 3.15 | H | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | T |
GER Reg | 28-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | 1.89 | 3.55 | 3.20 | H | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | T |
GER LS | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | H | ||||||||
GER Reg | 16-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | 1.69 | 3.80 | 3.80 | T | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 8 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Eintracht Hohkeppel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
GER OBW | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | 5.00 | 4.35 | 1.39 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X | ||
GER OBW | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
GER D5 | 18-02-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
INT CF | 13-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
GER LS | 16-12-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | |||||||||
GER OBW | 27-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
GER D5 | 15-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.34 | 3.90 | 2.14 | 0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
GER OBW | 10-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.27 | 5.00 | 6.00 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
GER OBW | 20-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Duren |
Duren |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|