Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Royal Antwerp |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | 3 | 16.7% |
[INT CF-] Hoogstraten VV |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Royal Antwerp |
Chủ - Khách |
---|
Royal AntwerpHoogstraten VV |
Hoogstraten VVRoyal Antwerp |
Hoogstraten VVRoyal Antwerp |
Hoogstraten VVRoyal Antwerp |
Royal AntwerpHoogstraten VV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-06-22 | 9 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 23-06-18 | 1 - 5 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 22-06-18 | 1 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | T | ||||||||
BEL D2 | 27-04-14 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 3.25 | 3.30 | 2.05 | B | 0.83 | -0.5 | 1.05 | B | X |
BEL D2 | 23-11-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.30 | 5.00 | 6.60 | H | 0.83 | 1.5 | 1.03 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Royal Antwerp |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL D1 | 26-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.20 | 3.65 | 2.02 | T | 0.86 | -0.5 | 1.02 | T | T |
BEL D1 | 20-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | 1.89 | 3.80 | 3.45 | B | 0.89 | 0.5 | 0.99 | B | X |
BEL D1 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.28 | 3.50 | 2.83 | B | 1.02 | 0.25 | 0.86 | B | T |
BEL Cup | 09-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.00 | 3.55 | 3.35 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | X |
BEL D1 | 05-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.83 | 3.50 | 2.28 | B | 0.86 | -0.25 | 1.02 | B | T |
BEL D1 | 28-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 1.71 | 3.95 | 4.15 | B | 0.90 | 0.75 | 0.98 | B | T |
BEL D1 | 25-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.65 | 3.55 | 2.38 | B | 1.04 | 0 | 0.84 | B | T |
BEL D1 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.50 | 3.60 | 2.50 | T | 0.94 | 0 | 0.94 | T | X |
BEL D1 | 14-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.77 | 3.85 | 3.95 | B | 0.98 | 0.75 | 0.90 | B | T |
BEL D1 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.23 | 3.60 | 2.84 | B | 0.99 | 0.25 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Hoogstraten VV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 11 | |||||||||
BEL FAD | 04-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | 2.04 | 3.50 | 2.89 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | ||
BEL FAD | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BEL FAD | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 16 - 5 | |||||||||
BEL FAD | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | |||||||||
BEL FAD | 24-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | 1.97 | 3.25 | 3.30 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
BEL FAD | 20-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.93 | 3.45 | 3.20 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | X | ||
BEL FAD | 17-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
BEL FAD | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.78 | 3.35 | 2.17 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Royal Antwerp |
Royal Antwerp |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL D1 | 28-07-2024 | Khách | Charleroi | 29 ngày |
BEL D1 | 04-08-2024 | Chủ | Anderlecht | 36 ngày |
BEL D1 | 11-08-2024 | Chủ | Sint-Truidense | 43 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|