Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.84 -0.25 -0.94 0.84 -0.25 -0.94 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.6 2.88 2.3 3.6 2.88 2.3 |
Live | 0.84 -0.25 -0.94 0.84 -0.25 -0.94 | 0.93 2.75 0.93 0.93 2.75 0.93 | 3.6 2.88 2.3 3.6 2.88 2.3 |
HT 0:0 | 0.97 -0.25 0.87 0.87 -0.25 0.97 | 0.85 1.5 1 0.87 1.5 0.97 | 3.6 2.87 2.3 3.6 2.75 2.3 |
52 1:0 | 0.8 -0.25 -0.95 0.97 -0.25 0.87 | 0.8 1.25 -0.95 -0.95 2.5 0.8 | 3.75 2.6 2.5 1.66 3.5 6 |
63 1:1 | 0.85 -0.25 1 -0.91 0 0.77 | 0.95 2.25 0.9 0.92 3 0.92 | 1.57 3.6 7 3.6 2.2 3.1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Plymouth Argyle4-2-3-14-1-4-1Hull City
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Plymouth Argyle Sự kiện chính Hull City
1
Phút
1
90'
Tyrell Sellars-Fleming
Liam Millar
Jordan Houghton
Adam Randell
87'
Callum·Wright
Adam Forshaw
82'
82'
Finley Burns
Abdülkadir Ömür
Ben Waine
Ryan Hardie
82'
79'
Liam Millar
Adam Forshaw
72'
Frederick Habib Yambapou Issaka
Ibrahim Cissoko
64'
Darko Gyabi
Mustapha Bundu
64'
63'
Lewie Coyle
58'
Mason Burstow
Oscar Estupiñan
57'
will jarvis
Regan Slater
Ibrahim Cissoko
53'
Ibrahim Cissoko
52'
Joe Edwards
35'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9Sút không trúng11
- 32Tấn công nguy hiểm34
- 6Góc3
- 93Tấn công95
- 49TL kiểm soát bóng51
- 0Penalty0
- 3Thẻ vàng1
- 7Sút trúng2
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 14 | Bàn thắng | 10 |
2 | Bàn thua | 5 | 10 | Bàn thua | 22 |
5.67 | Phạt góc | 5.33 | 5.50 | Phạt góc | 5.50 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Plymouth ArgyleTỷ lệ ghi bàn thắngHull City
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100