Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 0.75 0.85 -0.95 0.75 0.85 | 0.9 2.5 0.95 0.9 2.5 0.95 | 3.6 1.75 4.5 3.6 1.75 4.5 |
Live | -0.95 0.75 0.85 -0.95 0.75 0.85 | 0.9 2.5 0.95 0.9 2.5 0.95 | 3.6 1.75 4.5 3.6 1.75 4.5 |
29 1:0 | 0.82 0.25 -0.98 1 0.25 0.85 | - - - - | 2.1 3.1 3.6 1.33 4.5 11 |
30 1:0 | - - - - | 0.82 2 -0.98 0.97 2.75 0.87 | |
68 1:2 | - - - - | 0.97 2 0.87 0.95 3.75 0.9 | |
69 1:2 | -0.95 0.25 0.8 0.9 0.25 0.95 | - - - - | 1.2 5.5 21 9 3.25 1.53 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Luton Town3-4-2-14-2-3-1Queens Park Rangers
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Luton Town Sự kiện chính Queens Park Rangers
1
Phút
2
Z. Nelson
Shandon Baptiste
84'
83'
Žan Celar
Michael Frey
83'
Koki Saito
Karamoko Dembélé
Jordan Clark
79'
Liam Walsh
Mark McGuinness
75'
Joe Taylor
Tahith Chong
75'
75'
Jonathan Varane
Nicolas Madsen
75'
Lucas Andersen
Jack Colback
62'
Michael Frey
59'
Nicolas Madsen
57'
Paul Smyth
Alfie David Lloyd
51'
Samuel Field
Alfie Doughty
48'
Teden Mengi
Reece Burke
45'
30'
Steve Cook
James·Dunne
18'
Tahith Chong
1'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút trúng4
- 0Thẻ đỏ0
- 56TL kiểm soát bóng44
- 105Tấn công77
- 63Tấn công nguy hiểm25
- 3Thẻ vàng2
- 7Sút không trúng7
- 4Góc5
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 5 | 12 | Bàn thắng | 24 |
8 | Bàn thua | 6 | 25 | Bàn thua | 11 |
3.00 | Phạt góc | 8.67 | 3.90 | Phạt góc | 5.70 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Luton TownTỷ lệ ghi bàn thắngQueens Park Rangers
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33