So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0.25
0.86
0.90
2.75
0.96
2.23
3.70
2.76
Live
0.91
0.25
0.98
0.88
2.75
0.98
2.28
3.55
2.77
Run
5.88
0.25
0.05
5.88
0.5
0.05
21.00
1.01
23.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.88
2.75
0.98
2.25
3.70
2.88
Live
0.93
0.25
0.93
0.90
2.75
0.95
2.25
3.60
2.90
Run
0.47
0
1.70
4.30
0.5
0.16
21.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.81
0
1.05
0.84
2.75
1.00
2.16
3.50
2.70
Live
0.90
0.25
1.00
0.88
2.75
1.00
2.19
3.55
2.77
Run
0.70
0
1.25
3.33
0.5
0.21
6.60
1.20
8.80
188betSớm
1.03
0.25
0.87
0.91
2.75
0.97
2.23
3.70
2.76
Live
0.93
0.25
0.99
0.89
2.75
0.99
2.26
3.55
2.82
Run
7.14
0.25
0.04
7.14
0.5
0.04
21.00
1.01
23.00
SbobetSớm
0.73
0
1.14
0.89
2.75
0.95
2.17
3.21
2.70
Live
0.92
0.25
0.98
0.85
2.75
1.03
2.12
3.39
2.98
Run
0.75
0
1.17
2.27
0.5
0.32
7.00
1.19
8.40

Bên nào sẽ thắng?

Hvidovre IF
ChủHòaKhách
Hillerod Fodbold
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hvidovre IFSo Sánh Sức MạnhHillerod Fodbold
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 4T 2H 1B
    1T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-] Hvidovre IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111131366.7%
[DEN 1st Division-] Hillerod Fodbold
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121261050.0%

Thành tích đối đầu

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Hillerod FodboldHvidovre IF
Hillerod FodboldHvidovre IF
Hillerod FodboldHvidovre IF
Hvidovre IFHillerod Fodbold
Hvidovre IFHillerod Fodbold
Hvidovre IFHillerod Fodbold
Hillerod FodboldHvidovre IF
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF27-01-247 - 2
(5 - 1)
2 - 42.893.701.98B0.84-0.50.98BT
INT CF01-07-231 - 2
(0 - 0)
- T
DEN D125-02-231 - 1
(0 - 0)
1 - 43.803.751.75H0.85-0.750.97BX
DEN D105-08-223 - 1
(2 - 0)
2 - 21.334.857.00T1.011.50.81TT
INT CF19-02-223 - 0
(3 - 0)
- T
DEN D220-10-173 - 3
(0 - 1)
4 - 3H
DEN D216-09-170 - 1
(0 - 0)
4 - 5T

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Hvidovre IFB93 Copenhagen
KastrupHvidovre IF
Odense BKHvidovre IF
Kolding FCHvidovre IF
Hvidovre IFHerfolge Boldklub Koge
LyngbyHvidovre IF
Mjallby AIFHvidovre IF
Hvidovre IFLyngby
VejleHvidovre IF
Hvidovre IFOdense BK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D109-08-244 - 0
(1 - 0)
6 - 41.564.354.75T0.9810.90TT
DAN Cup06-08-241 - 2
(1 - 2)
- T
DEN D103-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.633.854.05B0.900.750.98BX
DEN D126-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.453.652.51H0.9200.96HX
DEN D119-07-241 - 0
(0 - 0)
12 - 11.424.756.00T0.921.250.90TX
INT CF06-07-240 - 4
(0 - 2)
- T
INT CF29-06-242 - 2
(1 - 2)
- H
DEN SASL25-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.923.402.07H0.81-0.51.07BX
DEN SASL20-05-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.663.904.50B0.840.751.04BX
DEN SASL16-05-241 - 2
(0 - 1)
8 - 62.873.802.14B0.97-0.250.91BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Hillerod Fodbold            
Chủ - Khách
Odense BKHillerod Fodbold
NaestvedHillerod Fodbold
Hillerod FodboldRoskilde
AC HorsensHillerod Fodbold
Hillerod FodboldHobro
Hillerod FodboldFremad Amager
LyngbyHillerod Fodbold
NaestvedHillerod Fodbold
FC CopenhagenHillerod Fodbold
B93 CopenhagenHillerod Fodbold
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D110-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 101.544.355.000.9410.94X
DAN Cup07-08-240 - 2
(0 - 1)
-
DEN D102-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 11.414.605.200.941.250.88X
DEN D126-07-243 - 2
(0 - 0)
4 - 82.343.702.620.8301.05T
DEN D121-07-242 - 2
(1 - 1)
6 - 41.993.653.300.990.50.83T
INT CF14-07-244 - 0
(2 - 0)
9 - 01.225.307.100.861.750.84T
INT CF10-07-240 - 3
(0 - 1)
2 - 61.973.752.880.970.50.85X
INT CF06-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 8
INT CF02-07-240 - 1
(0 - 1)
6 - 41.166.609.600.7820.98X
DEN D101-06-241 - 3
(0 - 1)
3 - 53.453.901.870.95-0.50.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Hvidovre IFSo sánh số liệuHillerod Fodbold
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hvidovre IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Hillerod Fodbold
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
Hvidovre IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Hillerod Fodbold
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hvidovre IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2100114
Chủ0100114
Khách2000000
Hillerod Fodbold
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1030024
Chủ0020022
Khách1010002
Chi tiết về HT/FT
Hvidovre IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100110001
Chủ100100000
Khách000010001
Hillerod Fodbold
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100012000
Chủ100010000
Khách000002000
Thời gian ghi bàn thắng
Hvidovre IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001010003
Chủ0001010003
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000001
Chủ0001000001
Khách0000000000
Hillerod Fodbold
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001110012
Chủ0001100011
Khách0000010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001110000
Chủ0001100000
Khách0000010000
3 trận sắp tới
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D125-08-2024KháchFredericia5 ngày
DEN D130-08-2024ChủAC Horsens10 ngày
DEN D115-09-2024KháchRoskilde26 ngày
Hillerod Fodbold
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D123-08-2024KháchB93 Copenhagen3 ngày
DEN D130-08-2024ChủKolding FC10 ngày
DEN D115-09-2024KháchVendsyssel26 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hvidovre IF
Chấn thương
Án treo giò
Hillerod Fodbold
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hvidovre IF
Đội hình ()
Dự bị
Hillerod Fodbold
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hvidovre IF VS Hillerod Fodbold ngày 21-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues