So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FK Andijon
ChủHòaKhách
Sogdiana Jizak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK AndijonSo Sánh Sức MạnhSogdiana Jizak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-10] FK Andijon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
174762627191023.5%
8224151381225.0%
9252111411822.2%
63211081150.0%
[UZB Super League-3] Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
18945302131350.0%
9423161114444.4%
9522141017255.6%
65101361683.3%

Thành tích đối đầu

FK Andijon            
Chủ - Khách
Sogdiana JizakFK Andijon
FK AndijonSogdiana Jizak
FK AndijonSogdiana Jizak
FK AndijonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakFK Andijon
FK AndijonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakFK Andijon
FK AndijonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakFK Andijon
Sogdiana JizakFK Andijon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D121-10-231 - 2
(1 - 0)
6 - 72.063.303.20T0.810.251.05TT
UZB D105-05-231 - 2
(1 - 0)
5 - 12.693.152.43B1.0400.84BT
UzbC14-04-221 - 1
(1 - 0)
- 3.352.941.95H0.75-0.50.95BH
UZB D102-10-210 - 0
(0 - 0)
2 - 23.453.152.04H0.84-0.51.04BX
UZB D111-05-214 - 1
(2 - 0)
2 - 41.483.755.50B0.9410.88BT
UZB D118-10-201 - 1
(1 - 0)
3 - 6H
UZB D126-06-201 - 1
(0 - 0)
10 - 21.783.353.85H1.020.750.80TX
UZB D113-09-190 - 0
(0 - 0)
3 - 53.003.252.08H0.77-0.250.99BX
UZB D110-05-192 - 1
(2 - 0)
1 - 52.063.253.30B0.800.251.04BT
UZB D109-09-161 - 0
(0 - 0)
- 1.603.654.00B0.700.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Andijon            
Chủ - Khách
FK AndijonNasaf Qarshi
Navbahor NamanganFK Andijon
FK AndijonDinamo Samarqand
Lokomotiv TashkentFK Andijon
FK AndijonNasaf Qarshi
Termez SurkhonFK Andijon
FK AndijonKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqFK Andijon
FK AndijonCorvinul Hunedoara
FK AndijonFK Belusa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UzbC28-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4T
UzbC21-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2B
UzbC13-04-242 - 2
(0 - 1)
4 - 2H
UZB D104-04-241 - 2
(0 - 0)
6 - 92.243.152.80T1.020.250.80TT
UZB D130-03-241 - 1
(1 - 1)
3 - 22.793.052.17H0.76-0.250.94BX
UZB D116-03-242 - 3
(0 - 1)
2 - 32.283.052.99T1.030.250.83TT
UZB D110-03-245 - 1
(3 - 1)
11 - 12.323.102.87T1.040.250.78TT
UZB D103-03-240 - 0
(0 - 0)
11 - 31.733.504.25H0.970.750.85TX
INT CF12-02-240 - 5
(0 - 2)
- B
INT CF09-02-241 - 1
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Sogdiana Jizak            
Chủ - Khách
PakhtakorSogdiana Jizak
Sogdiana JizakJizak
Kuruvchi Kokand QoqonSogdiana Jizak
Sogdiana JizakQizilqum Zarafshon
PakhtakorSogdiana Jizak
Sogdiana JizakOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodSogdiana Jizak
Sogdiana JizakNeftchi Fargona
Wisla PlockSogdiana Jizak
Sogdiana JizakStandard Sumgayit
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UzbC26-04-242 - 3
(1 - 3)
3 - 2
UzbC19-04-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2
UzbC14-04-240 - 2
(0 - 0)
2 - 1
UZB D105-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 52.053.203.150.800.251.02X
UZB D130-03-242 - 3
(2 - 2)
9 - 31.533.905.201.0110.85T
UZB D115-03-242 - 2
(2 - 1)
4 - 42.353.052.750.7601.06T
UZB D108-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.293.052.971.020.250.80X
UZB D102-03-241 - 2
(0 - 1)
4 - 13.353.152.081.00-0.250.82T
INT CF25-01-243 - 2
(1 - 1)
-
INT CF16-01-241 - 3
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

FK AndijonSo sánh số liệuSogdiana Jizak
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Andijon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5500100.0%Xem360.0%240.0%Xem
Sogdiana Jizak
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem
FK Andijon
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
532060.0%Xem360.0%240.0%Xem
Sogdiana Jizak
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
531160.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Andijon
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111156
Chủ0100142
Khách1011014
Sogdiana Jizak
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1211052
Chủ0210031
Khách1001021
Chi tiết về HT/FT
FK Andijon
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200120000
Chủ100010000
Khách100110000
Sogdiana Jizak
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110110001
Chủ110000001
Khách000110000
Thời gian ghi bàn thắng
FK Andijon
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1002202112
Chủ1001200002
Khách0001002110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1002001000
Chủ1001000000
Khách0001001000
Sogdiana Jizak
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1012101001
Chủ1001100001
Khách0011001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1011000001
Chủ1001000001
Khách0010000000
3 trận sắp tới
FK Andijon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D112-05-2024KháchNeftchi Fargona8 ngày
UZB D118-05-2024ChủMetallurg Bekobod14 ngày
UZB D124-05-2024KháchOlympic FK Tashkent20 ngày
Sogdiana Jizak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D112-05-2024ChủNavbahor Namangan8 ngày
UZB D119-05-2024KháchOTMK Olmaliq15 ngày
UZB D126-05-2024ChủKuruvchi Bunyodkor22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Andijon
Chấn thương
Án treo giò
Sogdiana Jizak
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng50.0% [9]
  • [7] 41.2%Hòa22.2% [9]
  • [6] 35.3%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng27.8% [5]
  • [2] 11.8%Hòa11.1% [2]
  • [4] 23.5%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.59 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FK Andijon VS Sogdiana Jizak ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues