Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS TSA Premier League-6] Riverside Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 1 | 14 | 27 | 62 | 19 | 6 | 28.6% |
10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 25 | 10 | 6 | 30.0% |
11 | 3 | 0 | 8 | 13 | 37 | 9 | 6 | 27.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 24 | 6 | 33.3% |
[AUS TSA Premier League-7] Hobart Zebras |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 2 | 16 | 28 | 60 | 11 | 7 | 14.3% |
11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 29 | 5 | 7 | 9.1% |
10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 31 | 6 | 7 | 20.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 13 | 19 | 3 | 16.7% |
Riverside Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 7 - 7 | T | ||||||||
TSA TPL | 09-09-23 | 5 - 2 (1 - 2) | 7 - 0 | 1.23 | 6.10 | 6.90 | B | 0.97 | 2 | 0.85 | B | T |
TSA TPL | 15-07-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 11 | T | ||||||||
TSA TPL | 13-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | 9.60 | 7.10 | 1.14 | B | 0.95 | -2.25 | 0.87 | B | X |
TSA TPL | 27-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | B | ||||||||
TSA TPL | 02-07-22 | 2 - 11 (1 - 3) | 1 - 8 | B | ||||||||
TSA TPL | 23-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
TSA TPL | 11-09-21 | 1 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | T | ||||||||
TSA TPL | 31-07-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 11 | H | ||||||||
TSA TPL | 15-05-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 11 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Riverside Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 04-05-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 7 - 7 | T | ||||||||
TSA TPL | 19-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 8 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
TSA TPL | 03-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 8 - 1 (3 - 0) | 10 - 7 | 1.11 | 7.80 | 11.00 | B | 0.88 | 2.5 | 0.88 | B | T |
INT CF | 01-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-02-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hobart Zebras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | 9.50 | 7.10 | 1.14 | 0.94 | -2.25 | 0.88 | X | ||
A FFA Cup | 27-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 7 - 7 | T | ||||||||
TSA TPL | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | |||||||||
TSA TPL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | |||||||||
TSA TPL | 06-04-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
TSA TPL | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | 1.12 | 7.60 | 10.50 | 0.92 | 2.5 | 0.84 | X | ||
TSA TPL | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | |||||||||
INT CF | 02-03-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | |||||||||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Riverside Olympic |
Riverside Olympic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 24-05-2024 | Chủ | Launceston City | 13 ngày |
TSA TPL | 01-06-2024 | Chủ | Kingborough Lions | 21 ngày |
TSA TPL | 15-06-2024 | Khách | Glenorchy Knights FC | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 25-05-2024 | Chủ | Devonport City | 14 ngày |
TSA TPL | 01-06-2024 | Chủ | South Hobart | 21 ngày |
TSA TPL | 15-06-2024 | Khách | Kingborough Lions | 35 ngày |