Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[HUN U19A-2] Vasas U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 14 | 2 | 6 | 54 | 37 | 44 | 2 | 63.6% |
11 | 9 | 1 | 1 | 36 | 11 | 28 | 2 | 81.8% |
11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 26 | 16 | 4 | 45.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 14 | 10 | 50.0% |
[HUN U19A-12] Tarpa SC U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 3 | 3 | 16 | 20 | 63 | 12 | 12 | 13.6% |
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 24 | 8 | 12 | 18.2% |
11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 39 | 4 | 11 | 9.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | 3 | 16.7% |
Vasas U19 |
Chủ - Khách |
---|
Tarpa SC U19Vasas U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 10-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vasas U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 27-04-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 8 - 9 | T | ||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 4.00 | 4.20 | 1.59 | T | 1.02 | -0.75 | 0.80 | T | T |
HUN U19A | 13-04-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
HUN U19A | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | T | ||||||||
HUN U19A | 28-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
HUN U19A | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
HUN U19A | 02-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 24-02-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 6 - 9 | T | ||||||||
HUN U19A | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN U19A | 15-11-23 | 7 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tarpa SC U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN U19A | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
HUN U19A | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 05-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 31-03-24 | 2 - 6 (1 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN U19A | 08-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
HUN U19A | 02-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
HUN U19A | 19-11-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
HUN U19A | 10-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vasas U19 |
Vasas U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 8 | 8 | 4 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 11-05-2024 | Khách | Paksi SEU19 | 8 ngày |
HUN U19A | 18-05-2024 | Chủ | Illes Akademia Haladas U19 | 15 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN U19A | 11-05-2024 | Chủ | III.Keruleti TVE U19 | 8 ngày |
HUN U19A | 18-05-2024 | Khách | Diosgyor VTK U19 | 15 ngày |