[JPN Nadeshiko League 2-] Okayama Yunogo Belle (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 83.3% |
[JPN Nadeshiko League 2-] Yamato Sylphid (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
Okayama Yunogo Belle (w) |
Chủ - Khách |
---|
Yamato Sylphid (W)Okayama Yunogo Belle (W) |
Okayama Yunogo Belle (W)Yamato Sylphid (W) |
Yamato Sylphid (W)Okayama Yunogo Belle (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 21-04-24 | 0 - 6 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
JWD2 | 24-07-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | 3.25 | 3.15 | 1.90 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
JWD2 | 03-07-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.51 | 3.95 | 4.25 | B | 0.91 | 1 | 0.79 | H | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Okayama Yunogo Belle (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | 16.00 | 9.80 | 1.01 | T | 0.91 | -3.25 | 0.79 | B | X |
JWD2 | 26-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JWD2 | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
JWD2 | 12-05-24 | 7 - 1 (3 - 1) | 8 - 0 | T | ||||||||
JWD2 | 06-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 0 - 6 | T | ||||||||
JWD2 | 03-05-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | T | ||||||||
JWD2 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | H | ||||||||
JWD2 | 21-04-24 | 0 - 6 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
JWD2 | 14-04-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JWD2 | 07-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Yamato Sylphid (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWD2 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | 4.20 | 3.60 | 1.58 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
JWD2 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
JWD2 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
JWD2 | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
JWD2 | 06-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | 2.10 | 2.98 | 2.97 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | ||
JWD2 | 03-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.49 | 3.75 | 4.70 | 0.92 | 1 | 0.78 | X | ||
JWD2 | 28-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
JWD2 | 21-04-24 | 0 - 6 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
JWD2 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
JWD2 | 07-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Okayama Yunogo Belle (w) |
Okayama Yunogo Belle (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 3 | 7 | 4 | 6 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 22-06-2024 | Khách | Veertien Mie (W) | 7 ngày |
JWD2 | 29-06-2024 | Chủ | JFA Academy Fukushima (W) | 14 ngày |
JWD2 | 29-09-2024 | Chủ | SEISA OSA Rheia (W) | 106 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JWD2 | 22-06-2024 | Chủ | Fukuoka AN (W) | 7 ngày |
JWD2 | 29-06-2024 | Khách | Diavorosso Hiroshima (W) | 14 ngày |
JWD2 | 29-09-2024 | Khách | Veertien Mie (W) | 106 ngày |