So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Puskas Akademia FC
ChủHòaKhách
Dnipro-1(2017-2024)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Puskas Akademia FCSo Sánh Sức MạnhDnipro-1(2017-2024)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-] Puskas Akademia FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301241250.0%
[UEFA ECL-] Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621357733.3%

Thành tích đối đầu

Puskas Akademia FC            
Chủ - Khách
Dnipro-1Videoton Puskas Akademia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL24-07-240 - 3
(0 - 0)
- T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Puskas Akademia FC            
Chủ - Khách
Dnipro-1Videoton Puskas Akademia
LASK LinzVideoton Puskas Akademia
Slovan LiberecVideoton Puskas Akademia
St.PoltenVideoton Puskas Akademia
Videoton Puskas AkademiaDebrecin VSC
MTK HungariaVideoton Puskas Akademia
Videoton Puskas AkademiaKisvarda FC
ZalaegerzsegTEVideoton Puskas Akademia
Videoton Puskas AkademiaPaksi SE Honlapja
Mezokovesd ZsoryVideoton Puskas Akademia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL24-07-240 - 3
(0 - 0)
- T
INT CF16-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 11.723.803.65H0.920.750.90TX
INT CF12-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 42.173.702.39H0.7600.94HX
INT CF09-07-241 - 1
(0 - 1)
2 - 44.004.101.52H0.79-10.91BX
HUN D118-05-244 - 1
(2 - 1)
6 - 01.783.553.60T1.000.750.82TT
HUN D111-05-241 - 3
(1 - 3)
6 - 33.803.601.72T0.89-0.750.93TT
HUN D104-05-244 - 2
(2 - 1)
2 - 51.533.904.75T1.0010.82TT
HUN D126-04-241 - 0
(0 - 0)
0 - 43.453.401.86B0.96-0.50.86BX
HUN D120-04-245 - 0
(1 - 0)
7 - 31.923.453.25T0.920.50.90TT
HUN D114-04-240 - 4
(0 - 3)
0 - 14.053.501.70T0.91-0.750.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Dnipro-1(2017-2024)            
Chủ - Khách
Dnipro-1Videoton Puskas Akademia
Chernomorets OdessaDnipro-1
Dnipro-1FC Shakhtar Donetsk
PFC OleksandriaDnipro-1
Dnipro-1Kryvbas
Dnipro-1Dynamo Kyiv
VeresDnipro-1
Metalist 1925 KharkivDnipro-1
Dnipro-1Zorya
Kolos KovalyovkaDnipro-1
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL24-07-240 - 3
(0 - 0)
- T
UKR D125-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 45.403.901.480.91-10.91X
UKR D119-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 33.903.451.740.86-0.750.96X
UKR D112-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 33.002.972.210.87-0.250.95X
UKR D106-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.433.102.590.8500.97X
UKR D127-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 83.653.251.860.96-0.50.86T
UKR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 63.953.151.821.00-0.50.82H
UKR D115-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 54.003.201.791.03-0.50.79X
UKR D109-04-242 - 2
(0 - 0)
3 - 31.583.754.600.810.751.01T
UKR D131-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 03.252.942.120.98-0.250.84H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Puskas Akademia FCSo sánh số liệuDnipro-1(2017-2024)
  • 25Tổng số ghi bàn11
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Puskas Akademia FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Puskas Akademia FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dnipro-1(2017-2024)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Puskas Akademia FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Dnipro-1(2017-2024)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Puskas Akademia FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Dnipro-1(2017-2024)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Puskas Akademia FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Dnipro-1(2017-2024)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Puskas Akademia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D103-08-2024ChủZalaegerzsegTE2 ngày
HUN D110-08-2024KháchNyiregyhaza9 ngày
HUN D117-08-2024ChủMTK Hungaria16 ngày
Dnipro-1(2017-2024)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D103-08-2024ChủLNZ Cherkasy2 ngày
UKR D110-08-2024ChủFC Vorskla Poltava9 ngày
UKR D117-08-2024KháchFC Shakhtar Donetsk16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Puskas Akademia FC
Chấn thương
Án treo giò
Dnipro-1(2017-2024)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Puskas Akademia FC
Đội hình ()
Dự bị
Dnipro-1(2017-2024)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Puskas Akademia FC VS Dnipro-1(2017-2024) ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues