Cúp Liên đoàn Nhật Bản
08-09-2024 16:30 - Sunday
90 phút[0-1], 120 phút[1-2], phạt đền[1-3] Nagoya Grampus Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.03
1
0.85
0.97
2.5
0.89
1.59
3.90
5.10
Live
1.04
0.75
0.85
0.91
2.25
0.97
1.84
3.45
4.00
Run
1.14
0.25
0.75
4.34
1.5
0.11
31.00
6.00
1.08
BET365Sớm
1.03
1
0.83
0.95
2.5
0.90
1.57
3.70
5.75
Live
0.82
0.5
1.02
0.93
2.25
0.93
1.60
3.80
5.00
Run
1.45
0.25
0.57
4.90
1.5
0.14
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
1.01
1
0.83
0.94
2.5
0.88
1.55
3.70
4.90
Live
1.09
0.75
0.83
1.25
2.5
0.70
1.78
3.40
4.45
Run
1.58
0.25
0.55
3.57
1.5
0.20
21.00
3.85
1.29
188betSớm
1.04
1
0.86
0.98
2.5
0.90
1.59
3.90
5.10
Live
0.83
0.5
1.09
0.95
2.25
0.95
1.82
3.50
4.10
Run
0.41
0
1.96
5.55
1.5
0.08
31.00
6.00
1.08
SbobetSớm
1.04
1
0.80
0.96
2.5
0.86
1.54
3.63
5.10
Live
1.04
0.75
0.88
0.91
2.25
0.99
1.77
3.41
4.49
Run
0.32
0
2.50
2.70
1.5
0.29
32.00
5.00
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Sanfrecce Hiroshima
ChủHòaKhách
Nagoya Grampus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sanfrecce HiroshimaSo Sánh Sức MạnhNagoya Grampus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[YBC Levain Cup-] Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660012318100.0%
[YBC Levain Cup-] Nagoya Grampus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D117-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 53.803.651.95T0.93-0.50.95TT
JPN D106-05-242 - 3
(1 - 2)
7 - 01.494.306.80B0.8511.03HT
JPN D130-09-233 - 1
(0 - 0)
2 - 02.053.553.55T1.050.50.83TT
JPN LC18-06-232 - 1
(1 - 0)
3 - 32.563.552.66B0.8700.95BT
JPN D120-05-232 - 1
(1 - 1)
4 - 72.853.352.49B1.0600.82BT
JPN LC26-03-231 - 2
(1 - 0)
3 - 32.213.153.55B0.890.250.99BT
JPN D117-09-220 - 0
(0 - 0)
3 - 52.973.302.43H0.80-0.251.08BX
JPN D128-05-221 - 0
(0 - 0)
5 - 42.123.203.80T0.820.251.06TX
JPN LC13-04-221 - 2
(1 - 0)
2 - 52.313.203.30T0.990.250.89TT
JPN LC02-03-222 - 0
(1 - 0)
0 - 33.053.352.35T0.85-0.251.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Hiroshima SanfrecceFC Tokyo
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Hiroshima SanfrecceEhime FC
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceCerezo Osaka
Tokyo VerdyHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceVfB Stuttgart
Sagan TosuHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceAvispa Fukuoka
Hiroshima SanfrecceIwaki FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D131-08-243 - 2
(2 - 0)
6 - 51.484.656.20T1.061.250.82TT
JPN D125-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 31.714.154.50T0.920.750.96TX
JE Cup21-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 21.216.3010.50T0.791.751.03TX
JPN D117-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 53.803.651.95T0.93-0.50.95TT
JPN D111-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 11.734.004.50T0.940.750.94TX
JPN D107-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 73.703.701.96T0.92-0.50.96TX
INT CF01-08-242 - 5
(0 - 1)
4 - 23.304.251.85B0.94-0.50.82BT
JPN D121-07-241 - 4
(0 - 1)
9 - 95.104.301.44T0.82-1.251.06TT
JPN D114-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.554.056.20T0.9710.91TX
JE Cup10-07-244 - 0
(0 - 0)
18 - 01.364.506.20T0.881.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Nagoya Grampus            
Chủ - Khách
Shonan BellmareNagoya Grampus
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Nagoya GrampusTokyo Verdy
Kyoto SangaNagoya Grampus
Vissel KobeNagoya Grampus
Nagoya GrampusKashiwa Reysol
Machida ZelviaNagoya Grampus
Cerezo OsakaNagoya Grampus
Nagoya GrampusUrawa Red Diamonds
Tokyo VerdyNagoya Grampus
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D124-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.413.452.891.080.250.80X
JPN D117-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 53.803.651.95T0.93-0.50.95TT
JPN D111-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 82.263.153.450.940.250.94X
JPN D107-08-243 - 2
(0 - 2)
9 - 22.863.452.451.0800.80T
JPN D120-07-243 - 3
(1 - 1)
7 - 31.624.005.500.800.751.08T
JPN D114-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.723.252.650.9700.91T
JPN D106-07-241 - 0
(1 - 0)
1 - 61.983.354.050.980.50.90X
JPN D130-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 112.443.153.101.080.250.80T
JPN D126-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 122.863.202.561.0500.83X
JPN D122-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 112.643.302.710.9100.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Sanfrecce HiroshimaSo sánh số liệuNagoya Grampus
  • 23Tổng số ghi bàn11
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn14
  • 0.9Trung bình mất bàn1.4
  • 90.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem13XemXem2XemXem14XemXem44.8%XemXem12XemXem41.4%XemXem17XemXem58.6%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Nagoya Grampus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem12XemXem0XemXem16XemXem42.9%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Sanfrecce Hiroshima
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
29XemXem11XemXem3XemXem15XemXem37.9%XemXem12XemXem41.4%XemXem11XemXem37.9%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Nagoya Grampus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem11XemXem6XemXem11XemXem39.3%XemXem18XemXem64.3%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem10XemXem71.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sanfrecce Hiroshima
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0012159
Chủ0001003
Khách0011156
Nagoya Grampus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0211052
Chủ0100010
Khách0111042
Chi tiết về HT/FT
Sanfrecce Hiroshima
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300100000
Chủ000100000
Khách300000000
Nagoya Grampus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310000000
Chủ100000000
Khách210000000
Thời gian ghi bàn thắng
Sanfrecce Hiroshima
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2200113113
Chủ0000002100
Khách2200111013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000101000
Chủ0000001000
Khách2000100000
Nagoya Grampus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2101101100
Chủ0001000000
Khách2100101100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1101100000
Chủ0001000000
Khách1100100000
3 trận sắp tới
Sanfrecce Hiroshima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D114-09-2024KháchKashima Antlers6 ngày
ACL219-09-2024ChủKaya FC11 ngày
JPN D121-09-2024ChủYokohama Marinos13 ngày
Nagoya Grampus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D114-09-2024KháchFC Tokyo6 ngày
JPN D118-09-2024ChủAlbirex Niigata10 ngày
JPN D121-09-2024ChủKawasaki Frontale13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sanfrecce Hiroshima
Chấn thương
Án treo giò
Nagoya Grampus
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [3] 50.00%thắng 1 bàn 33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn 16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sanfrecce Hiroshima VS Nagoya Grampus ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues