[RUS FNL-] FC Leningradets Leningrad Oblast |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
[RUS FNL-] FC Avangard Kursk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 33.3% |
FC Leningradets Leningrad Oblast |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Leningradets Leningrad Oblast |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 04-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
RUS Cup | 31-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 28-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
RUS D1 | 21-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 01-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
RUS D1 | 25-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | B | 0.90 | 0.75 | 0.86 | B | T |
RUS D1 | 20-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | 2.05 | 2.99 | 3.35 | T | 0.78 | 0.25 | 1.04 | T | T |
RUS D1 | 16-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | 3.50 | 2.85 | 2.06 | H | 1.05 | -0.25 | 0.77 | B | T |
RUS D1 | 12-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | 3.95 | 3.40 | 1.75 | B | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | T |
RUS D1 | 05-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | 2.33 | 3.10 | 2.71 | T | 0.76 | 0 | 1.06 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
FC Avangard Kursk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.73 | 2.95 | 2.25 | 0.71 | -0.25 | 0.99 | X | ||
RUS D1 | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 9 | |||||||||
RUS D1 | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
RUS D1 | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | 2.12 | 3.10 | 2.80 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
RUS D1 | 02-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 11 - 5 | |||||||||
RUS D1 | 29-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 9 | 2.19 | 3.20 | 2.61 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | ||
RUS D1 | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
RUS D1 | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
RUS D1 | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
RUS D1 | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
FC Leningradets Leningrad Oblast |
FC Leningradets Leningrad Oblast |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 17-08-2024 | Khách | Sibir-M Novosibirsk | 6 ngày |
RUS D1 | 25-08-2024 | Chủ | Chelyabinsk | 14 ngày |
RUS D1 | 31-08-2024 | Khách | Tekstilshchik Ivanovo | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 17-08-2024 | Chủ | Veles | 6 ngày |
RUS Cup | 20-08-2024 | Chủ | FK Oryol | 9 ngày |
RUS D1 | 25-08-2024 | Chủ | Sibir-M Novosibirsk | 14 ngày |