So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.80
0.77
2.5
0.93
2.10
3.35
2.68
Live
0.98
0.25
0.72
-
-
-
2.07
3.35
2.73
Run
1.00
0.25
0.70
0.93
3.5
0.77
13.50
7.10
1.07
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.80
2.5
1.00
2.15
3.50
2.90
Live
1.02
0.25
0.77
0.85
2.5
0.95
2.25
3.40
2.80
Run
0.72
0
1.07
4.75
4.5
0.14
29.00
4.33
1.22
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.88
0.74
2.5
1.00
2.04
3.35
2.89
Live
1.12
0.25
0.65
0.82
2.5
0.94
2.37
3.25
2.46
Run
0.96
0.25
0.88
1.85
3.5
0.40
34.00
4.63
1.14
188betSớm
0.91
0.25
0.81
0.78
2.5
0.94
2.10
3.35
2.68
Live
0.99
0.25
0.73
-
-
-
2.20
3.30
2.54
Run
1.01
0.25
0.71
0.94
3.5
0.78
13.50
7.10
1.07
SbobetSớm
0.84
0.25
0.90
0.74
2.5
1.00
-
-
-
Live
0.86
0.25
0.90
0.84
2.5
0.92
-
-
-
Run
0.69
0
1.17
1.56
3.5
0.50
25.00
4.37
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Carrick Rangers FC
ChủHòaKhách
Ballymena United FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Carrick Rangers FCSo Sánh Sức MạnhBallymena United FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR Premier League-12] Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
610561231216.7%
31024431033.3%
3003280120.0%
620499633.3%
[NIR Premier League-7] Ballymena United FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
7304799742.9%
4202446550.0%
3102353933.3%
630388950.0%

Thành tích đối đầu

Carrick Rangers FC            
Chủ - Khách
Carrick RangersBallymena United
Ballymena UnitedCarrick Rangers
Ballymena UnitedCarrick Rangers
Carrick RangersBallymena United
Ballymena UnitedCarrick Rangers
Carrick RangersBallymena United
Carrick RangersBallymena United
Carrick RangersBallymena United
Ballymena UnitedCarrick Rangers
Ballymena UnitedCarrick Rangers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NIR D113-04-242 - 1
(0 - 0)
1 - 61.663.553.75T0.850.750.85TT
NIR D116-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 72.843.202.05T0.87-0.250.83TX
NIR D115-12-230 - 2
(0 - 1)
1 - 43.003.301.94T0.76-0.50.94TX
NIR D109-09-230 - 1
(0 - 1)
6 - 41.983.302.92B0.750.250.95BX
NIR D129-04-231 - 0
(0 - 0)
1 - 32.503.202.30B0.9300.77BX
NIR D114-02-231 - 0
(1 - 0)
3 - 32.083.302.72T0.880.250.82TX
NIR CUP07-01-231 - 1
(0 - 0)
8 - 2H
NIR D126-11-220 - 2
(0 - 0)
3 - 22.003.402.80B0.780.250.92BX
NIR D117-09-220 - 1
(0 - 0)
2 - 52.083.402.68T0.890.250.81TX
NIR D123-04-223 - 0
(3 - 0)
2 - 21.903.303.10B0.900.50.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Carrick Rangers FC            
Chủ - Khách
Carrick RangersPortadown
Bangor FCCarrick Rangers
CrusadersCarrick Rangers
Carrick RangersGlentoran FC
Loughgall FCCarrick Rangers
Carrick RangersGlenavon Lurgan
Carrick RangersDundee
Glebe Rangers FCCarrick Rangers
Carrick RangersBangor FC
Lisburn DistilleryCarrick Rangers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NIR D107-09-240 - 1
(0 - 0)
- 1.693.603.55B0.900.750.80BX
NIR SHCUP03-09-240 - 4
(0 - 3)
3 - 44.253.951.59T0.98-0.750.78TT
NIR D131-08-242 - 1
(0 - 1)
- 1.503.904.50B0.9010.80HT
NIR D123-08-242 - 3
(1 - 2)
- 3.253.501.80B0.90-0.50.80BT
NIR D117-08-243 - 0
(2 - 0)
7 - 52.743.352.05B0.85-0.250.85BT
NIR D110-08-242 - 0
(2 - 0)
- 1.883.403.05T0.880.50.82TX
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF27-07-240 - 7
(0 - 7)
- T
INT CF23-07-241 - 3
(0 - 2)
10 - 41.484.454.60B0.8010.96BT
INT CF20-07-240 - 8
(0 - 3)
1 - 315.009.901.01T0.77-3.50.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Ballymena United FC            
Chủ - Khách
Larne FCBallymena United
Ballymena UnitedBallymacash Rangers
Ballymena UnitedGlenavon Lurgan
Dungannon SwiftsBallymena United
Ballymena UnitedCrusaders
ColeraineBallymena United
Ballymena UnitedLinfield FC
Ballymena UnitedNewington
Tobermore United FCBallymena United
Lisburn RangersBallymena United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NIR D107-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 11.185.209.000.851.750.85X
NIR SHCUP03-09-242 - 1
(2 - 1)
7 - 2
NIR D130-08-243 - 1
(2 - 1)
1 - 72.183.302.580.970.250.73T
NIR D124-08-241 - 0
(1 - 0)
12 - 61.633.503.950.820.750.88X
NIR D120-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 23.853.451.670.81-0.750.89X
NIR D116-08-244 - 2
(1 - 1)
- 1.424.154.900.7310.97T
NIR D110-08-240 - 2
(0 - 0)
2 - 56.304.351.310.92-1.250.78X
INT CF03-08-244 - 2
(4 - 0)
6 - 41.384.355.100.871.250.83T
INT CF30-07-241 - 2
(0 - 1)
-
INT CF27-07-244 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Carrick Rangers FCSo sánh số liệuBallymena United FC
  • 25Tổng số ghi bàn15
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Carrick Rangers FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
Ballymena United FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Carrick Rangers FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Ballymena United FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Carrick Rangers FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2120041
Chủ1020031
Khách1100010
Ballymena United FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3111033
Chủ2001021
Khách1110012
Chi tiết về HT/FT
Carrick Rangers FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101001002
Chủ100001001
Khách001000001
Ballymena United FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100102002
Chủ100001001
Khách000101001
Thời gian ghi bàn thắng
Carrick Rangers FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1111001000
Chủ0111001000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110000000
Chủ0110000000
Khách1000000000
Ballymena United FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111011001
Chủ0110010000
Khách0001001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101000001
Chủ0100000000
Khách0001000001
3 trận sắp tới
Carrick Rangers FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D121-09-2024KháchLinfield FC4 ngày
NIR D128-09-2024KháchDungannon Swifts11 ngày
NIR D105-10-2024ChủCliftonville18 ngày
Ballymena United FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR D121-09-2024ChủCliftonville4 ngày
NIR D128-09-2024KháchPortadown11 ngày
NIR D105-10-2024ChủLoughgall FC18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Carrick Rangers FC
Chấn thương
Án treo giò
Ballymena United FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng42.9% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [5] 83.3%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng14.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.29
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 25.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn 25.00% [2]
  • [3] 42.86%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Carrick Rangers FC VS Ballymena United FC ngày 18-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues