[INT CF-] Hapoel Raanana |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 3 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Maccabi Kabilio Jaffa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 17 | 1 | 0.0% |
Hapoel Raanana |
Chủ - Khách |
---|
Hapoel RaananaMaccabi Kabilio Jaffa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CUP | 09-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | 3.40 | 3.45 | 1.87 | B | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Hapoel Raanana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | 1.84 | 3.50 | 3.10 | B | 0.84 | 0.5 | 0.86 | B | X |
INT CF | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.36 | 3.60 | 2.24 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
ISR D3 | 02-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ISR D3 | 26-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ISR D3 | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ISR D3 | 12-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.55 | 3.70 | 4.25 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
ISR D3 | 09-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | 2.42 | 3.35 | 2.29 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | T |
ISR D3 | 05-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
ISR D3 | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ISR D3 | 22-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Maccabi Kabilio Jaffa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.93 | 3.55 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ISR D2 | 24-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 2.96 | 3.55 | 1.89 | 0.81 | -0.5 | 0.89 | T | ||
ISR D2 | 17-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | 1.34 | 4.35 | 5.70 | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | ||
ISR D2 | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 1 - 5 | 4.55 | 3.95 | 1.55 | 0.77 | -1 | 0.99 | T | ||
ISR D2 | 07-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.60 | 4.25 | 3.90 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ISR D2 | 03-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 9 | 1.82 | 3.55 | 3.45 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
ISR D2 | 26-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | 2.53 | 3.60 | 2.23 | 1.03 | 0 | 0.79 | T | ||
ISR D2 | 19-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 3 | 1.58 | 3.75 | 4.55 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ISR D2 | 12-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 7 | 1.53 | 3.85 | 4.80 | 1.01 | 1 | 0.81 | T | ||
ISR D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.28 | 3.50 | 2.54 | 0.80 | 0 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 90%
Hapoel Raanana |
Hapoel Raanana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LLTTC | 01-08-2024 | Khách | Maccabi Herzliya | 14 ngày |
ISR LLTTC | 05-08-2024 | Chủ | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 ngày |
ISR LLTTC | 08-08-2024 | Khách | Hapoel Kfar Saba | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LLTTC | 01-08-2024 | Khách | Hapoel Rishon Lezion | 14 ngày |
ISR LLTTC | 05-08-2024 | Khách | Kafr Qasim | 18 ngày |
ISR LLTTC | 08-08-2024 | Chủ | Hapoel Petah Tikva | 21 ngày |