So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0.75
1.04
0.89
2.5
0.91
1.57
3.90
4.85
Live
1.07
1.25
0.81
0.86
2.5
1.00
1.44
4.25
5.80
Run
5.26
0.25
0.07
6.25
0.5
0.02
14.50
1.02
20.00
BET365Sớm
0.80
0.75
1.05
0.93
2.5
0.93
1.60
3.90
4.75
Live
0.88
1
0.98
1.03
2.75
0.83
1.50
4.20
5.50
Run
0.20
0
3.50
7.00
0.5
0.09
10.00
1.06
29.00
Mansion88Sớm
0.79
0.75
1.05
0.91
2.5
0.91
1.56
3.65
4.90
Live
0.85
1
1.03
0.86
2.5
1.00
1.44
4.05
5.70
Run
0.39
0
2.04
6.25
0.5
0.08
8.80
1.07
19.00
188betSớm
0.79
0.75
1.05
0.90
2.5
0.92
1.57
3.90
4.85
Live
0.90
1
1.00
0.87
2.5
1.01
1.44
4.25
5.80
Run
8.33
0.25
0.02
6.66
0.5
0.03
14.50
1.02
20.00
SbobetSớm
0.78
0.75
1.08
0.94
2.5
0.90
1.55
3.61
5.00
Live
0.83
1
1.05
0.88
2.5
0.98
1.43
3.92
5.80
Run
0.46
0
1.78
5.88
0.5
0.07
8.20
1.11
13.00

Bên nào sẽ thắng?

CS Universitatea Craiova
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Universitatea CraiovaSo Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu15%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-4] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
943215915444.4%
42201048550.0%
5212557340.0%
6213710733.3%
[ROM Liga I-6] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
93517614633.3%
5140217720.0%
4211557450.0%
621359733.3%

Thành tích đối đầu

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D129-02-242 - 3
(1 - 2)
5 - 62.743.052.46T1.0100.81TT
ROM D122-10-231 - 3
(0 - 0)
5 - 51.424.155.80B0.7711.05BT
ROM D105-03-230 - 1
(0 - 1)
2 - 63.503.052.05T0.83-0.51.05TX
ROM D115-10-222 - 1
(0 - 0)
7 - 31.463.805.80T0.9110.91TT
ROM D129-05-162 - 0
(2 - 0)
3 - 11.186.3010.50T0.771.751.12TX
ROM D115-04-161 - 0
(0 - 0)
6 - 42.903.102.20B0.85-0.251.01BX
ROM D114-02-162 - 0
(1 - 0)
6 - 62.003.103.40T1.030.50.83TX
ROM D120-09-150 - 1
(0 - 1)
5 - 72.403.002.70T0.8101.05TX
ROM D117-03-151 - 2
(0 - 1)
3 - 62.053.203.10T1.050.50.81TT
ROM D124-08-140 - 2
(0 - 0)
5 - 13.903.401.75B0.83-0.751.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
MariborCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
HermannstadtCS Universitatea Craiova
Ludogorets RazgradCS Universitatea Craiova
Legia WarszawaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaAEP Paphos
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL25-07-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.313.302.60B0.7700.99BX
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.15T0.960.750.86TT
ROM D112-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 92.783.202.33H0.76-0.251.06BX
INT CF29-06-244 - 1
(2 - 0)
8 - 41.923.502.91B0.920.50.78BT
INT CF24-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.593.803.90T0.800.750.90TX
INT CF23-06-241 - 2
(1 - 1)
3 - 22.343.552.27B0.8800.82BH
ROM D126-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.843.503.70H0.840.50.98TX
ROM D118-05-243 - 2
(0 - 1)
9 - 81.504.105.30T0.9010.92TT
ROM D113-05-243 - 3
(1 - 0)
5 - 52.273.552.63H1.040.250.78TT
ROM D106-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 61.893.503.50T0.890.50.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiGloria Buzau
FenerbahcePetrolul Ploiesti
HermannstadtPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Otelul Galati
Petrolul PloiestiFC Botosani
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.350.800.251.02T
ROM D115-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.893.154.000.890.50.93X
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1
ROM D112-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 81.553.555.700.760.751.06X
ROM D105-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 72.173.053.200.900.250.92T
ROM D129-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 32.073.203.300.810.251.01T
ROM D125-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 41.993.053.700.990.50.83H
ROM D122-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.273.202.861.020.250.80X
ROM D113-04-241 - 2
(0 - 0)
3 - 41.953.153.700.950.50.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

CS Universitatea CraiovaSo sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
CS Universitatea Craiova
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
Petrolul Ploiesti
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CS Universitatea Craiova
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000113
Chủ0000113
Khách1000000
Petrolul Ploiesti
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ1000000
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
CS Universitatea Craiova
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000110000
Chủ000100000
Khách000010000
Petrolul Ploiesti
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
CS Universitatea Craiova
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001001011
Chủ0001001011
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001000000
Chủ0001000000
Khách0000000000
Petrolul Ploiesti
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000000
Khách0000000001
3 trận sắp tới
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D110-08-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe6 ngày
ROM D117-08-2024ChủGloria Buzau13 ngày
ROM D124-08-2024KháchDinamo Bucuresti20 ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D110-08-2024ChủUniversitaea Cluj6 ngày
ROM D117-08-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia13 ngày
ROM D124-08-2024ChủFC Otelul Galati20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Universitatea Craiova
Chấn thương
Án treo giò
Petrolul Ploiesti
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 44.4%Thắng33.3% [3]
  • [3] 33.3%Hòa55.6% [3]
  • [2] 22.2%Bại11.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng22.2% [2]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.67
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    0.11
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

CS Universitatea Craiova VS Petrolul Ploiesti ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues