So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
1
1.01
0.88
2.5
0.92
1.45
4.15
5.80
Live
0.85
1.25
1.03
0.92
2.75
0.94
1.34
4.70
7.10
Run
5.88
0.25
0.04
6.25
3.5
0.01
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.93
1
0.93
0.90
2.5
0.95
1.53
4.00
6.00
Live
0.80
1.25
1.05
0.93
2.75
0.93
1.36
4.75
9.50
Run
0.32
0
2.35
3.10
3.5
0.23
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.98
1
0.88
0.95
2.5
0.89
1.50
3.85
5.80
Live
1.05
1.5
0.85
0.91
2.75
0.97
1.35
4.85
7.50
Run
2.38
0.25
0.32
2.63
3.5
0.28
1.04
7.50
266.00
188betSớm
0.93
1
0.91
0.89
2.5
0.93
1.50
4.00
5.30
Live
0.85
1.25
1.05
0.95
2.75
0.93
1.34
4.70
7.10
Run
6.25
0.25
0.06
6.66
3.5
0.03
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.98
1
0.90
0.93
2.5
0.93
1.50
3.72
5.30
Live
1.09
1.5
0.81
0.97
2.75
0.91
1.33
4.54
7.60
Run
0.29
0
2.56
5.00
3.5
0.10
1.01
11.00
245.00

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona SC(ECU)
ChủHòaKhách
Cobresal
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona SC(ECU)So Sánh Sức MạnhCobresal
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Copa Libertadores-] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321841150.0%
[Copa Libertadores-] Cobresal
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6033101430.0%

Thành tích đối đầu

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
CobresalBarcelona SC(ECU)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CLA02-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.523.252.52H0.9100.91HX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
Barcelona SC(ECU)Tecnico Universitario
Barcelona SC(ECU)Liga Dep. Universitaria Quito
Cumbaya FCBarcelona SC(ECU)
Sao PauloBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Sociedad Deportiva Aucas
Talleres CordobaBarcelona SC(ECU)
Delfin SCBarcelona SC(ECU)
Universidad CatolicaBarcelona SC(ECU)
Club Sport EmelecBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Sao Paulo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ECU D126-05-243 - 0
(2 - 0)
1 - 21.593.604.65T0.840.750.98TT
ECU D123-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.263.352.77T1.020.250.80TX
ECU D119-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 34.653.601.59T0.98-0.750.84TX
CON CLA17-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.334.407.20H0.861.250.96TX
ECU D112-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 51.863.403.50H0.860.50.96TX
CON CLA08-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 51.823.353.95B0.820.51.00BT
ECU D104-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 53.403.251.93T0.89-0.50.93TT
ECU D102-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 51.743.503.80T0.960.750.86TX
ECU D128-04-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.173.302.79H0.980.250.84TX
CON CLA26-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.893.152.19B0.87-0.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Cobresal            
Chủ - Khách
O.HigginsCobresal
CobresalCoquimbo Unido
Talleres CordobaCobresal
Everton CDCobresal
CobresalSao Paulo
CobresalColo Colo
Audax ItalianoCobresal
CobresalTalleres Cordoba
CobresalNublense
CobresalCD Copiapo S.A.
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHI D126-05-242 - 2
(0 - 1)
9 - 21.803.853.751.030.750.85T
CHI D120-05-242 - 3
(1 - 2)
6 - 22.843.552.240.86-0.251.02T
CON CLA14-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.304.657.401.001.50.82X
CHI D112-05-243 - 3
(2 - 2)
6 - 61.624.154.500.830.751.05T
CON CLA09-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 34.653.701.631.01-0.750.81T
CHI D104-05-242 - 2
(1 - 2)
8 - 13.603.651.890.99-0.50.89T
CHI D130-04-240 - 1
(0 - 0)
13 - 12.123.503.100.870.251.01X
CON CLA25-04-240 - 2
(0 - 2)
12 - 73.103.152.090.98-0.250.84X
CHI D120-04-242 - 2
(1 - 2)
3 - 72.223.552.871.000.250.88T
CHI D115-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 81.813.803.801.040.750.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Barcelona SC(ECU)So sánh số liệuCobresal
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn18
  • 0.8Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Cobresal
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Barcelona SC(ECU)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%116.7%Xem
Cobresal
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Barcelona SC(ECU)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2210013
Chủ1010011
Khách1200002
Cobresal
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3200011
Chủ1200011
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
Barcelona SC(ECU)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000030002
Chủ000010001
Khách000020001
Cobresal
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000013001
Chủ000011001
Khách000002000
Thời gian ghi bàn thắng
Barcelona SC(ECU)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010002100
Chủ0010001000
Khách0000001100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001100
Chủ0010000000
Khách0000001100
Cobresal
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010000001
Chủ0010000001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000001
Chủ0010000001
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D102-06-2024KháchMushuc Runa4 ngày
ECU D104-08-2024KháchSC Imbabura67 ngày
ECU D111-08-2024ChủIndependiente Jose Teran74 ngày
Cobresal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D102-06-2024ChủUnion La Calera4 ngày
Chile Cup12-06-2024KháchProvincial Ovalle14 ngày
CHI D121-07-2024ChủUniversidad de Chile53 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Barcelona SC(ECU)
Chấn thương
Án treo giò
Cobresal
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Barcelona SC(ECU) VS Cobresal ngày 30-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues