Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BEL Women's Super League-1] Oud Heverlee Leuven (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 14 | 1 | 3 | 58 | 19 | 43 | 1 | 77.8% |
9 | 8 | 0 | 1 | 32 | 6 | 24 | 2 | 88.9% |
9 | 6 | 1 | 2 | 26 | 13 | 19 | 2 | 66.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 11 | 50.0% |
[BEL Women's Super League-3] Anderlecht (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 13 | 3 | 2 | 50 | 16 | 42 | 3 | 72.2% |
9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 8 | 22 | 3 | 77.8% |
9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 8 | 20 | 1 | 66.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 2 | 14 | 66.7% |
Oud Heverlee Leuven (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
BPL (W) | 27-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
BEL WC | 11-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 8 | H | ||||||||
BPL (W) | 04-11-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | T | ||||||||
BPL (W) | 29-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
BPL (W) | 25-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
BPL (W) | 14-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | H | ||||||||
BPL (W) | 19-11-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 9 | 2.41 | 3.85 | 2.25 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | T |
BPL (W) | 27-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | 2.90 | 3.35 | 1.97 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | X |
BPL (W) | 19-03-22 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Oud Heverlee Leuven (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 27-04-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | H | ||||||||
BPL (W) | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | T | ||||||||
BPL (W) | 16-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
BPL (W) | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 04-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
BPL (W) | 30-03-24 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 4 | 7.10 | 4.90 | 1.24 | T | 0.90 | -1.5 | 0.80 | B | T |
BPL (W) | 23-03-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | T | ||||||||
BEL WC | 16-03-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 0 - 4 | T | ||||||||
BPL (W) | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | T | ||||||||
BPL (W) | 01-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Anderlecht (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BPL (W) | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BPL (W) | 19-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
BPL (W) | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
BPL (W) | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
BPL (W) | 29-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
BPL (W) | 23-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | 1.16 | 6.20 | 10.50 | 0.90 | 2 | 0.86 | T | ||
BPL (W) | 09-03-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 12 - 0 | |||||||||
BPL (W) | 02-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
BPL (W) | 17-02-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | |||||||||
BPL (W) | 03-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Oud Heverlee Leuven (w) |
Oud Heverlee Leuven (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 11-05-2024 | Chủ | Standard Liege (W) | 7 ngày |
BPL (W) | 17-05-2024 | Khách | Racing Genk (W) | 13 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BPL (W) | 11-05-2024 | Chủ | KAA Gent Ladies (W) | 7 ngày |
BPL (W) | 18-05-2024 | Khách | Club Brugge (W) | 14 ngày |