Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-10] FK Angusht Nazran |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 12 | 6 | 16 | 16 | 30 | 10 | 25.0% |
12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 8 | 14 | 11 | 25.0% |
12 | 3 | 7 | 2 | 7 | 8 | 16 | 8 | 25.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 13 | 66.7% |
[RUS FNL2-5] FK Rostov-2 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 13 | 3 | 7 | 43 | 25 | 42 | 5 | 56.5% |
12 | 8 | 1 | 3 | 19 | 10 | 25 | 2 | 66.7% |
11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 15 | 17 | 6 | 45.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
FK Angusht Nazran |
Chủ - Khách |
---|
FK Rostov-2FK Angusht Nazran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Angusht Nazran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
RUS D2 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 24-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
RUS D2 | 06-06-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
RUS D2 | 31-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
RUS D2 | 22-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
RUS D2 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Rostov-2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.68 | 3.60 | 2.00 | 0.70 | -0.5 | 1.00 | X | ||
RUS D2 | 30-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 24-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.55 | 3.55 | 2.10 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | H | ||
RUS D2 | 18-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 12-06-24 | 2 - 5 (2 - 4) | 4 - 2 | 3.50 | 3.45 | 1.74 | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | ||
RUS D2 | 06-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 2.65 | 3.60 | 2.02 | 0.87 | -0.25 | 0.83 | X | ||
RUS D2 | 28-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
RUS D2 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
FK Angusht Nazran |
FK Angusht Nazran |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 5 | 3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 3 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 10-08-2024 | Khách | FK Astrakhan | 7 ngày |
RUS D2 | 17-08-2024 | Chủ | FK Kuban Kholding | 14 ngày |
RUS D2 | 24-08-2024 | Khách | Stavropolye-2009 | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 10-08-2024 | Chủ | Alania-d Vladikavkaz | 7 ngày |
RUS D2 | 17-08-2024 | Khách | Rubin Yalta | 14 ngày |
RUS D2 | 24-08-2024 | Chủ | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 21 ngày |