[CHN Women's Super League-11] Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 24 | 15 | 11 | 15.0% |
10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 10 | 8 | 11 | 10.0% |
10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | 7 | 10 | 20.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | 3 | 0.0% |
[CHN Women's Super League-3] Shanghai RCB (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 14 | 40 | 3 | 60.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 6 | 21 | 2 | 60.0% |
10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 19 | 3 | 60.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | 66.7% |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
Chủ - Khách |
---|
Shanghai RCB (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shanghai RCB (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 27-08-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
CWPL | 12-03-23 | 2 - 4 (2 - 1) | - | 3.70 | 3.35 | 1.72 | B | 0.76 | -0.75 | 0.94 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | H | ||||||||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CWPL | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | B | ||||||||
CWPL | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
CWPL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CWPL | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
CWPL | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CWPL | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.58 | 3.60 | 4.20 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
CWPL | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 4.90 | 3.95 | 1.44 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
Chinese STU | 05-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Shanghai RCB (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.45 | 3.85 | 2.22 | 0.97 | 0 | 0.79 | X | ||
CWPL | 08-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 3.00 | 2.98 | 2.08 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | H | ||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
CWPL | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
CWPL | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 1.54 | 3.65 | 4.45 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
CWPL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
CWPL | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | 5.00 | 3.95 | 1.43 | 0.92 | -1 | 0.78 | X | ||
CWPL | 23-03-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | 1.05 | 7.80 | 14.50 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 30-06-2024 | Khách | Jiangsu Wuxi (W) | 8 ngày |
CWPL | 27-07-2024 | Chủ | ShanXi zhidan (W) | 35 ngày |
CWPL | 03-08-2024 | Khách | Guangdong Meizhou (W) | 42 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 29-06-2024 | Khách | ShanXi zhidan (W) | 7 ngày |
CWPL | 28-07-2024 | Chủ | Guangdong Meizhou (W) | 36 ngày |
CWPL | 04-08-2024 | Khách | Changchun Masses Properties (W) | 43 ngày |