So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.77
2
0.99
0.88
3.5
0.88
1.14
6.60
10.50
Live
0.60
2
1.31
0.70
3.5
1.13
1.12
7.80
12.50
Run
0.84
0.5
1.00
0.97
4
0.85
1.01
14.00
16.00
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.90
3.25
0.90
1.22
5.50
8.00
Live
0.95
2.5
0.85
0.80
3.75
1.00
1.14
7.00
15.00
Run
0.92
0.75
0.87
0.92
4
0.87
1.00
41.00
51.00
Mansion88Sớm
0.91
2
0.85
0.82
3.25
0.94
1.15
6.40
11.00
Live
0.61
2
1.29
0.72
3.5
1.11
1.10
7.80
11.00
Run
0.91
0.75
0.89
0.96
4
0.84
1.01
8.50
80.00
188betSớm
0.78
2
1.00
0.89
3.5
0.89
1.14
6.60
10.50
Live
0.86
2.25
1.00
0.71
3.5
1.14
1.13
7.70
12.00
Run
0.87
0.5
0.99
0.92
4
0.92
1.01
14.00
16.00
SbobetSớm
0.92
2
0.90
0.90
3.25
0.90
1.16
5.70
9.00
Live
0.86
2.25
0.98
0.89
3.75
0.93
1.13
6.90
10.50
Run
1.01
1.25
0.83
1.00
5.25
0.82
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FK Valmiera
ChủHòaKhách
Metta/LU Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ValmieraSo Sánh Sức MạnhMetta/LU Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-3] FK Valmiera
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
291766612554358.6%
14833311127357.1%
15933301430360.0%
6222138833.3%
[LAT Higher League-9] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
297517276326924.1%
16448213016825.0%
1331963310823.1%
62221011833.3%

Thành tích đối đầu

FK Valmiera            
Chủ - Khách
FK ValmieraMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Valmiera
FK ValmieraMetta/LU Riga
FK ValmieraMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Valmiera
FK ValmieraMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D120-06-243 - 0
(2 - 0)
10 - 21.156.2011.50T0.9220.90TH
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.35H0.92-1.250.90BX
LAT D110-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 64.253.801.61T0.96-0.750.86TX
LAT D129-10-234 - 1
(1 - 1)
0 - 63.803.801.69B0.94-0.750.88BT
INT CF09-09-233 - 3
(1 - 0)
- H
LAT D106-08-232 - 1
(0 - 1)
5 - 51.324.856.40T0.981.50.84TX
LAT D131-05-231 - 1
(0 - 0)
8 - 51.324.655.60H0.941.50.76TX
LAT D120-04-230 - 1
(0 - 0)
5 - 44.404.051.48T0.84-10.86HX
LAT D109-10-221 - 4
(0 - 1)
- T
LAT D124-07-226 - 1
(1 - 0)
8 - 31.028.9016.00T0.852.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

FK Valmiera            
Chủ - Khách
Tukums-2000FK Valmiera
FK ValmieraFK Rigas Futbola skola
FK ValmieraBFC Daugavpils
JelgavaFK Valmiera
FK LiepajaFK Valmiera
FK ValmieraGrobina
Tukums-2000FK Valmiera
FK Auda RigaFK Valmiera
FK ValmieraRiga FC
FK Rigas Futbola skolaFK Valmiera
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D124-08-243 - 2
(2 - 0)
5 - 69.605.801.18B0.99-1.750.77BT
LAT Cup17-08-243 - 4
(1 - 1)
- B
LAT D111-08-244 - 1
(2 - 1)
9 - 31.235.208.70T1.001.750.82TT
LAT D104-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 107.504.951.22T0.94-1.50.76TT
LAT D128-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 85.104.051.47H0.95-10.87BX
LAT D121-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 21.166.3010.00H0.8720.89TX
LAT Cup14-07-242 - 3
(0 - 2)
5 - 87.706.101.21T0.85-20.97BT
LAT D106-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 62.793.252.29T0.80-0.251.04TX
LAT D102-07-242 - 2
(0 - 1)
8 - 33.353.301.93H0.83-0.50.93BT
LAT D126-06-244 - 1
(2 - 1)
8 - 61.434.055.70B0.7611.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Beitar Riga MarinersMetta/LU Riga
Metta/LU RigaAris Limassol
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
JelgavaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT Cup19-08-241 - 1
(0 - 0)
-
LAT D110-08-242 - 4
(1 - 1)
4 - 814.007.801.110.96-2.250.80T
LAT D104-08-245 - 1
(2 - 1)
9 - 21.058.3012.500.862.750.84T
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.530.7901.03H
LAT D122-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.993.453.050.990.50.83X
LAT Cup13-07-240 - 4
(0 - 3)
1 - 15
INT CF10-07-240 - 2
(0 - 1)
-
LAT D107-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 32.613.402.250.74-0.251.02T
LAT D101-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.293.402.570.8001.02X
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 31.823.453.550.820.51.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

FK ValmieraSo sánh số liệuMetta/LU Riga
  • 20Tổng số ghi bàn18
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Valmiera
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem17XemXem0XemXem10XemXem63%XemXem14XemXem51.9%XemXem12XemXem44.4%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem12XemXem0XemXem14XemXem46.2%XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
FK Valmiera
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem14XemXem0XemXem13XemXem51.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem8XemXem29.6%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Metta/LU Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
25XemXem11XemXem4XemXem10XemXem44%XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem36%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Valmiera
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng478352630
Chủ314131313
Khách164221317
Metta/LU Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1274211313
Chủ4522096
Khách8220147
Chi tiết về HT/FT
FK Valmiera
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1200330135
Chủ500110122
Khách700220013
Metta/LU Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng520036208
Chủ320023003
Khách200013205
Thời gian ghi bàn thắng
FK Valmiera
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5548445669
Chủ2424113225
Khách3124332444
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5123224211
Chủ2102012001
Khách3021212210
Metta/LU Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2351212136
Chủ2240100015
Khách0111112121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2141111012
Chủ2030100012
Khách0111011000
3 trận sắp tới
FK Valmiera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D113-09-2024ChủFK Rigas Futbola skola13 ngày
LAT D121-09-2024KháchRiga FC21 ngày
LAT D128-09-2024ChủFK Auda Riga28 ngày
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D115-09-2024ChủFK Liepaja15 ngày
LAT D122-09-2024ChủJelgava22 ngày
LAT D127-09-2024KháchBFC Daugavpils27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Valmiera
Chấn thương
Án treo giò
Metta/LU Riga
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 58.6%Thắng24.1% [7]
  • [6] 20.7%Hòa17.2% [7]
  • [6] 20.7%Bại58.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [8] 27.6%Thắng10.3% [3]
  • [3] 10.3%Hòa3.4% [1]
  • [3] 10.3%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    2.10 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    63
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    2.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.03
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Valmiera VS Metta/LU Riga ngày 31-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues