Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS NSW Women's League-] Manly Utd (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | 16 | 83.3% |
[AUS NSW Women's League-] Gladesville Ravens (W) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
Manly Utd (w) |
Chủ - Khách |
---|
Manly Utd (W)Gladesville Ravens (W) |
Gladesville Ravens (W)Manly Utd (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 25-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 2.74 | 3.40 | 2.04 | T | 0.87 | -0.25 | 0.83 | T | X |
AUS WNSW | 26-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Manly Utd (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
AUS WNSW | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.14 | 3.55 | 2.50 | T | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | H |
AUS WNSW | 14-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
AUS WNSW | 07-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
AUS WNSW | 31-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.50 | 4.10 | 4.15 | T | 0.87 | 1 | 0.83 | T | T |
AUS WNSW | 23-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 9 | 2.31 | 3.75 | 2.38 | H | 0.82 | 0 | 0.88 | H | T |
AUS WNSW | 16-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 0 - 4 | T | ||||||||
AUS WNSW | 10-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | 2.29 | 3.35 | 2.42 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
AUS WNSW | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
AUS WNSW | 03-09-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 5 | 1.21 | 5.00 | 8.00 | B | 0.93 | 1.75 | 0.77 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gladesville Ravens (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WNSW | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.74 | 3.70 | 3.30 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | H | ||
AUS WNSW | 21-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | 1.57 | 3.95 | 3.85 | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | ||
AUS WNSW | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.01 | 3.50 | 2.74 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
AUS WNSW | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS WNSW | 07-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 8 | 2.77 | 3.25 | 2.07 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | T | ||
AUS WNSW | 31-03-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 3 - 3 | 1.34 | 4.75 | 5.10 | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | ||
AUS WNSW | 24-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 1.74 | 3.80 | 3.20 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | X | ||
AUS WNSW | 10-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 1 | |||||||||
AUS WNSW | 03-03-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
AUS WNSW | 03-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Manly Utd (w) |
Manly Utd (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 12-05-2024 | Khách | Maca Searle (W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 19-05-2024 | Chủ | University of Sydney (W) | 14 ngày |
AUS WNSW | 26-05-2024 | Chủ | Bulls Academy (W) | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS WNSW | 12-05-2024 | Chủ | Blacktown Spartans(W) | 7 ngày |
AUS WNSW | 19-05-2024 | Khách | Sydney Olympic FC (W) | 14 ngày |
AUS WNSW | 26-05-2024 | Chủ | Aime Rigi (W) | 21 ngày |