So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

BFC Daugavpils
ChủHòaKhách
Tukums-2000
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BFC DaugavpilsSo Sánh Sức MạnhTukums-2000
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-5] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2911513354338537.9%
13724231623453.8%
16439122715525.0%
622234833.3%
[LAT Higher League-8] Tukums-2000
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
287615305927825.0%
15537192818633.3%
13238113191015.4%
6123310516.7%

Thành tích đối đầu

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsTukums-2000
Tukums-2000BFC Daugavpils
BFC DaugavpilsTukums-2000
BFC DaugavpilsTukums-2000
Tukums-2000BFC Daugavpils
BFC DaugavpilsTukums-2000
Tukums-2000BFC Daugavpils
Tukums-2000BFC Daugavpils
BFC DaugavpilsTukums-2000
Tukums-2000BFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D130-03-243 - 1
(1 - 0)
5 - 62.763.002.35T1.0600.76TT
LAT D101-09-233 - 0
(2 - 0)
3 - 82.493.402.35B0.9700.85BT
LAT D126-06-233 - 1
(2 - 1)
3 - 72.243.502.59T1.040.250.78TT
LAT D103-05-233 - 3
(2 - 1)
5 - 91.723.453.60H0.940.750.76TT
LAT D112-03-231 - 0
(0 - 0)
- 2.493.252.43B0.9300.89BX
LAT D110-09-220 - 0
(0 - 0)
7 - 32.003.453.05H0.770.250.99TX
LAT D126-06-220 - 1
(0 - 1)
6 - 84.353.801.59T0.96-0.750.80TX
LAT D130-04-220 - 1
(0 - 0)
6 - 72.973.352.07T0.98-0.250.84TX
LAT D113-03-222 - 1
(1 - 0)
9 - 31.863.353.20T0.860.50.84TT
LAT D104-10-202 - 1
(1 - 1)
4 - 8B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsJelgava
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK ValmieraBFC Daugavpils
FK Auda RigaBFC Daugavpils
Riga FCBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsRigas Futbola skola
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsTukums-2000
BFC DaugavpilsGrobina
JelgavaBFC Daugavpils
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D103-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 42.013.003.45T1.010.50.81TX
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.45H0.990.50.85TX
LAT D122-04-240 - 1
(0 - 1)
10 - 81.484.055.50T0.8710.95TX
LAT D117-04-241 - 0
(1 - 0)
12 - 31.893.103.70B0.890.50.87BX
LAT D112-04-242 - 0
(1 - 0)
10 - 01.126.4014.00B0.8820.94HX
LAT D107-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 918.007.301.10H0.84-2.251.00BX
LAT D103-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.533.252.53T0.9100.91TX
LAT D130-03-243 - 1
(1 - 0)
5 - 62.763.002.35T1.0600.76TT
LAT D116-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4T
LAT D109-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 62.422.952.85H0.7701.07HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Tukums-2000            
Chủ - Khách
Tukums-2000FK Liepaja
Tukums-2000FK Valmiera
FK Auda RigaTukums-2000
Tukums-2000Riga FC
Rigas Futbola skolaTukums-2000
Tukums-2000Metta/LU Riga
Tukums-2000Grobina
BFC DaugavpilsTukums-2000
JelgavaTukums-2000
FK LiepajaTukums-2000
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D102-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.333.502.460.8500.97X
LAT D127-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 125.704.151.420.78-1.251.04T
LAT D121-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.414.105.901.051.250.77X
LAT D116-04-242 - 1
(0 - 0)
2 - 1018.008.401.080.80-2.50.96X
LAT D112-04-245 - 0
(3 - 0)
9 - 31.107.2013.000.902.250.92T
LAT D108-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.063.402.700.850.250.85X
LAT D104-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 11.883.403.400.880.50.88X
LAT D130-03-243 - 1
(1 - 0)
5 - 62.763.002.35T1.0600.76TT
LAT D117-03-242 - 3
(1 - 2)
5 - 102.722.952.540.9800.84T
LAT D109-03-240 - 2
(0 - 0)
6 - 21.593.904.600.810.751.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

BFC DaugavpilsSo sánh số liệuTukums-2000
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 5Tổng số mất bàn15
  • 0.5Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

BFC Daugavpils
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Tukums-2000
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
BFC Daugavpils
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Tukums-2000
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
BFC Daugavpils
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4401034
Chủ1201023
Khách3200011
Tukums-2000
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4231038
Chủ2120014
Khách2111024
Chi tiết về HT/FT
BFC Daugavpils
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300120012
Chủ200010010
Khách100110002
Tukums-2000
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200220004
Chủ100120001
Khách100100003
Thời gian ghi bàn thắng
BFC Daugavpils
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111122001
Chủ0110121001
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111111000
Chủ0110110000
Khách0001001000
Tukums-2000
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110112212
Chủ0100001201
Khách0010111011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110012100
Chủ0100001100
Khách0010011000
3 trận sắp tới
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D116-05-2024ChủMetta/LU Riga4 ngày
LAT D120-05-2024KháchRigas Futbola skola8 ngày
LAT D124-05-2024ChủRiga FC12 ngày
Tukums-2000
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D116-05-2024ChủGrobina4 ngày
LAT D121-05-2024KháchMetta/LU Riga9 ngày
LAT D125-05-2024ChủRigas Futbola skola13 ngày

Chấn thương và Án treo giò

BFC Daugavpils
Chấn thương
Án treo giò
Tukums-2000
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 37.9%Thắng25.0% [7]
  • [5] 17.2%Hòa21.4% [7]
  • [13] 44.8%Bại53.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [7] 24.1%Thắng7.1% [2]
  • [2] 6.9%Hòa10.7% [3]
  • [4] 13.8%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    59
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    2.11
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    28
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

BFC Daugavpils VS Tukums-2000 ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues