So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.25
1.02
0.90
2.25
0.96
2.13
3.25
3.30
Live
0.94
0.5
0.94
0.82
3
1.05
1.94
3.80
3.30
Run
5.00
0.25
0.08
7.14
4.5
0.02
13.00
1.06
16.00
BET365Sớm
0.91
0.25
0.99
0.96
2.25
0.94
2.15
3.40
3.20
Live
0.95
0.5
0.95
0.93
3
0.97
1.91
3.90
3.60
Run
0.60
0
1.40
10.00
4.5
0.05
23.00
1.01
29.00
Mansion88Sớm
0.80
0.25
1.06
0.89
2.25
0.95
2.02
3.25
3.45
Live
0.97
0.5
0.95
0.88
3
1.02
1.96
3.85
3.20
Run
0.69
0
1.29
6.66
4.5
0.08
1.11
6.10
81.00
188betSớm
0.87
0.25
1.03
0.91
2.25
0.97
2.13
3.25
3.30
Live
0.95
0.5
0.97
0.86
3
1.03
1.95
3.80
3.30
Run
6.25
0.25
0.06
8.33
4.5
0.02
15.50
1.04
18.50
SbobetSớm
0.83
0.25
1.07
0.92
2.25
0.96
2.03
3.19
3.38
Live
0.99
0.5
0.93
0.85
3
1.05
1.98
3.78
3.43
Run
0.82
0
1.11
6.66
4.5
0.07
14.00
1.06
15.50

Bên nào sẽ thắng?

Clube de Regatas Vasco da Gama
ChủHòaKhách
Red Bull Bragantino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Clube de Regatas Vasco da GamaSo Sánh Sức MạnhRed Bull Bragantino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-8] Clube de Regatas Vasco da Gama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2510510303535840.0%
12732201724958.3%
133281018111323.1%
6411941366.7%
[BRA Serie A-12] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2587103132311232.0%
127231813231058.3%
1315713198187.7%
612379516.7%

Thành tích đối đầu

Clube de Regatas Vasco da Gama            
Chủ - Khách
BragantinoVasco da Gama
Vasco da GamaBragantino
BragantinoVasco da Gama
BragantinoVasco da Gama
Vasco da GamaBragantino
BragantinoVasco da Gama
Vasco da GamaBragantino
Vasco da GamaBragantino
BragantinoVasco da Gama
BragantinoVasco da Gama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D117-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.763.504.45B1.000.750.88BT
BRA D107-12-232 - 1
(1 - 0)
2 - 32.123.403.20T0.860.251.02TT
BRA D115-08-231 - 1
(1 - 1)
7 - 61.584.105.80H1.0310.85TX
BRA D121-01-214 - 1
(1 - 0)
3 - 31.803.554.15B1.040.750.84BT
BRA D127-09-201 - 1
(0 - 0)
2 - 51.993.253.20H1.000.50.82TX
BRA D212-11-161 - 2
(1 - 1)
2 - 63.253.302.05T0.83-0.51.05TT
BRA D223-07-162 - 1
(0 - 1)
12 - 21.434.056.40T0.981.250.90TT
BRA D204-10-142 - 2
(0 - 1)
11 - 21.434.206.10H0.981.250.90TT
BRA D228-05-141 - 1
(0 - 0)
1 - 52.653.202.30H0.84-0.251.02BX
BRA D203-10-090 - 0
(0 - 0)
- 3.103.202.05H1.01-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Clube de Regatas Vasco da Gama            
Chủ - Khách
Atletico Clube GoianienseVasco da Gama
Vasco da GamaCorinthians Paulista (SP)
Internacional RSVasco da Gama
Vasco da GamaFortaleza
Vasco da GamaBotafogo RJ
BahiaVasco da Gama
Vasco da GamaSao Paulo
JuventudeVasco da Gama
Vasco da GamaCruzeiro
PalmeirasVasco da Gama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D117-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.253.352.97T0.980.250.90TX
BRA D110-07-242 - 0
(0 - 0)
7 - 52.083.253.40T0.810.251.07TX
BRA D107-07-241 - 2
(0 - 0)
4 - 41.543.955.60T1.0110.87TT
BRA D103-07-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.403.202.84T0.7801.11TX
BRA D129-06-241 - 1
(0 - 0)
0 - 52.833.302.36H0.80-0.251.08BX
BRA D127-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 01.673.804.60B0.860.751.02BT
BRA D123-06-244 - 1
(2 - 1)
2 - 83.053.102.25T0.91-0.250.97TT
BRA D119-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.293.053.15B1.000.250.88BX
BRA D116-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.403.252.79H0.7901.09HX
BRA D114-06-242 - 0
(1 - 0)
10 - 61.434.406.60B1.031.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
Barcelona SC(ECU)Bragantino
CruzeiroBragantino
Sao PauloBragantino
BragantinoAtletico Clube Goianiense
CuiabaBragantino
Botafogo RJBragantino
BragantinoVitoria BA
PalmeirasBragantino
BragantinoJuventude
BragantinoAtletico Mineiro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CON CSA18-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 02.393.102.650.8101.01H
BRA D113-07-242 - 1
(1 - 0)
1 - 82.003.353.551.000.50.88T
BRA D106-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.893.403.900.890.50.99X
BRA D104-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 81.753.704.200.980.750.90T
BRA D129-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 112.853.152.421.0900.79H
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 42.003.453.451.000.50.88T
BRA D123-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 71.553.905.001.0510.83T
BRA D121-06-242 - 1
(1 - 0)
10 - 31.613.855.001.0610.82T
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.401.0010.88T
BRA D112-06-241 - 2
(1 - 2)
8 - 52.313.302.921.040.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 88%

Clube de Regatas Vasco da GamaSo sánh số liệuRed Bull Bragantino
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Clube de Regatas Vasco da Gama
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
612316.7%Xem466.7%116.7%Xem
Clube de Regatas Vasco da Gama
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Red Bull Bragantino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem1XemXem6.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Clube de Regatas Vasco da Gama
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng56501713
Chủ2240168
Khách3410015
Red Bull Bragantino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng28510138
Chủ0331093
Khách2520045
Chi tiết về HT/FT
Clube de Regatas Vasco da Gama
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300422006
Chủ300220002
Khách000202004
Red Bull Bragantino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410222014
Chủ310200001
Khách100022013
Thời gian ghi bàn thắng
Clube de Regatas Vasco da Gama
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1112214323
Chủ1012212113
Khách0100002210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1111113201
Chủ1011111001
Khách0100002200
Red Bull Bragantino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6121322112
Chủ4120200111
Khách2001122001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng6021220001
Chủ4020100000
Khách2001120001
3 trận sắp tới
Clube de Regatas Vasco da Gama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D128-07-2024KháchGremio (RS)1 ngày
BRA D103-08-2024ChủFluminense RJ7 ngày
BRA D110-08-2024KháchCriciuma14 ngày
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D127-07-2024ChủFluminense RJ0 ngày
BRA D103-08-2024KháchCorinthians Paulista (SP)7 ngày
BRA D110-08-2024ChủFortaleza14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Clube de Regatas Vasco da Gama
Chấn thương
Án treo giò
Red Bull Bragantino
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 40.0%Thắng32.0% [8]
  • [5] 20.0%Hòa28.0% [8]
  • [10] 40.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng4.0% [1]
  • [3] 12.0%Hòa20.0% [5]
  • [2] 8.0%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    35 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.28
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Clube de Regatas Vasco da Gama VS Red Bull Bragantino ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues