Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Women's Premier League-] Glasgow City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[SCO Women's Premier League-] Hearts (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 12 | 9 | 50.0% |
Glasgow City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
SCO WPL | 05-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | H | ||||||||
SCO WPL | 02-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
SCO WPL | 07-05-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
SCO WPL | 02-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | T | ||||||||
SCO WPL | 08-02-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | 19.00 | 10.50 | 1.03 | T | 0.88 | -3 | 0.94 | H | X |
SCO WPL | 25-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
SCO WPL | 24-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO WPL | 30-01-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
SCO WPL | 10-10-21 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Glasgow City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 05-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
SCO WPL | 01-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | H | 1.03 | 1 | 0.79 | T | T |
SCO WPL | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
SCO WPL | 17-04-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 0 | T | ||||||||
SCO WPL | 14-04-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | B | ||||||||
SCO WPL | 31-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 2.27 | 3.40 | 2.60 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | T |
SCO WPL | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
SCO WPL | 03-03-24 | 8 - 1 (4 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
SCO WPL | 18-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
SCO WPL | 11-02-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 1 - 15 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hearts (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO WPL | 10-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
SCO WPL | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
SCO WPL | 01-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.09 | 7.50 | 14.50 | 0.84 | 2.25 | 0.98 | X | ||
Sco WC | 28-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
SCO WPL | 21-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
SCO WPL | 17-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 13.00 | 7.60 | 1.10 | 0.78 | -2.5 | 0.98 | X | ||
SCO WPL | 12-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
SCO WPL | 31-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
SCO WPL | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
Sco WC | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Glasgow City (w) |
Glasgow City (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|