So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.75
0.96
0.86
3
0.94
1.66
4.20
4.15
Live
0.98
0.5
0.90
0.89
3
0.97
1.98
3.90
3.15
Run
6.66
0.25
0.03
5.88
2.5
0.05
15.50
1.04
17.00
BET365Sớm
0.83
0.5
1.03
0.90
3
0.95
1.80
3.80
3.75
Live
0.92
0.5
0.92
0.82
3
1.02
1.90
4.00
3.40
Run
0.87
0
0.97
8.50
2.5
0.06
21.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
1.04
0.95
3
0.89
1.82
3.70
3.35
Live
0.97
0.5
0.93
0.82
3
1.06
1.97
3.65
3.15
Run
0.91
0
0.99
5.26
2.5
0.11
50.00
4.50
1.17
188betSớm
0.87
0.75
0.97
0.90
3
0.92
1.66
4.20
4.15
Live
0.99
0.5
0.91
0.89
3
0.99
1.98
3.90
3.15
Run
7.69
0.25
0.03
7.14
2.5
0.04
17.50
1.03
16.00
SbobetSớm
0.82
0.5
1.04
0.96
3
0.88
1.82
3.48
3.52
Live
0.98
0.5
0.92
0.87
3
1.01
1.98
3.52
3.21
Run
0.86
0
1.04
5.55
2.5
0.08
11.50
1.07
12.50

Bên nào sẽ thắng?

Sonderjyske
ChủHòaKhách
Kolding FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SonderjyskeSo Sánh Sức MạnhKolding FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-2] Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221543582449268.2%
11713261022263.6%
11830321427272.7%
6330831250.0%
[DEN 1st Division-5] Kolding FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221039343233545.5%
11515191516445.5%
11524151717745.5%
631212121050.0%

Thành tích đối đầu

Sonderjyske            
Chủ - Khách
Kolding FCSonderjyske
SonderjyskeKolding FC
Kolding FCSonderjyske
SonderjyskeKolding FC
Kolding FCSonderjyske
Kolding FCSonderjyske
Kolding FCSonderjyske
Kolding FCSonderjyske
SonderjyskeKolding FC
Kolding FCSonderjyske
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D126-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.893.552.21T0.86-0.250.96TT
DEN D120-10-234 - 0
(2 - 0)
2 - 31.803.853.50T1.020.750.80TT
DEN D118-08-231 - 3
(0 - 0)
6 - 72.133.652.80T0.920.250.90TT
INT CF10-02-234 - 0
(2 - 0)
2 - 61.474.304.85T0.8010.96TT
DAN Cup30-08-220 - 2
(0 - 1)
4 - 24.253.801.61T0.96-0.750.86TX
INT CF15-01-220 - 2
(0 - 1)
- 6.305.101.30T0.94-1.50.88TX
INT CF28-01-211 - 0
(0 - 0)
3 - 72.893.452.07B0.91-0.250.85BX
INT CF22-05-201 - 1
(0 - 0)
3 - 53.603.601.69H0.80-0.750.90BX
INT CF18-01-200 - 1
(0 - 1)
7 - 31.624.003.95B0.860.750.96BX
INT CF16-01-180 - 3
(0 - 3)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Sonderjyske            
Chủ - Khách
HobroSonderjyske
VendsysselSonderjyske
SonderjyskeAalborg
SonderjyskeFredericia
Kolding FCSonderjyske
SonderjyskeVendsyssel
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeHobro
AalborgSonderjyske
SonderjyskeHelsingor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D124-05-242 - 2
(0 - 1)
7 - 84.454.051.64H1.01-0.750.87BT
DEN D117-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 84.554.101.62H1.04-0.750.84BX
DEN D111-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 51.923.753.40T0.920.50.96TX
DEN D102-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 31.454.705.50T1.011.250.87TX
DEN D126-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.893.552.21T0.86-0.250.96TT
DEN D118-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.713.954.10H0.910.750.91TX
DEN D114-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 73.353.901.91T0.97-0.50.91TX
DEN D106-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 91.484.305.70T0.8511.03TX
DEN D130-03-241 - 0
(0 - 0)
8 - 102.233.702.76B1.020.250.86BX
DEN D116-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.305.407.90T0.891.50.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Kolding FC            
Chủ - Khách
Kolding FCAalborg
Kolding FCHobro
FredericiaKolding FC
VendsysselKolding FC
Kolding FCSonderjyske
AalborgKolding FC
Kolding FCVendsyssel
Kolding FCFredericia
HobroKolding FC
Kolding FCNaestved
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D124-05-242 - 3
(1 - 1)
5 - 32.423.602.570.8801.00T
DEN D117-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 52.023.553.301.020.50.86T
DEN D112-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.763.752.210.87-0.251.01X
DEN D103-05-242 - 4
(2 - 2)
7 - 12.423.402.670.8401.04T
DEN D126-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.893.552.21T0.86-0.250.96TT
DEN D121-04-243 - 3
(1 - 2)
4 - 21.843.703.750.840.50.98T
DEN D113-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.203.502.930.950.250.93X
DEN D106-04-244 - 0
(1 - 0)
4 - 42.093.653.050.860.251.02T
DEN D101-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.763.302.391.0800.80X
DEN D116-03-243 - 3
(2 - 2)
4 - 21.614.104.650.820.751.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

SonderjyskeSo sánh số liệuKolding FC
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 4Tổng số mất bàn16
  • 0.4Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem20XemXem0XemXem11XemXem64.5%XemXem18XemXem58.1%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem11XemXem0XemXem5XemXem68.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Kolding FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem15XemXem1XemXem15XemXem48.4%XemXem21XemXem67.7%XemXem10XemXem32.3%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem12XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Sonderjyske
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem16XemXem3XemXem12XemXem51.6%XemXem12XemXem38.7%XemXem17XemXem54.8%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Kolding FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem9XemXem8XemXem14XemXem29%XemXem9XemXem29%XemXem16XemXem51.6%XemXem
16XemXem4XemXem3XemXem9XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
623133.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sonderjyske
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3141057
Chủ1120023
Khách2021034
Kolding FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22212710
Chủ2020135
Khách0201145
Chi tiết về HT/FT
Sonderjyske
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310221000
Chủ100210000
Khách210011000
Kolding FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210221001
Chủ200011001
Khách010210000
Thời gian ghi bàn thắng
Sonderjyske
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1011212013
Chủ0010101002
Khách1001111011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1011200001
Chủ0010100001
Khách1001100000
Kolding FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3102112232
Chủ1101000212
Khách2001112020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3101010010
Chủ1101000000
Khách2000010010
3 trận sắp tới
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Kolding FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Sonderjyske
Chấn thương
Án treo giò
Kolding FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 68.2%Thắng45.5% [10]
  • [4] 18.2%Hòa13.6% [10]
  • [3] 13.6%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng22.7% [5]
  • [1] 4.5%Hòa9.1% [2]
  • [3] 13.6%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bị ghi
    24 
  • TB được điểm
    2.64 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.45
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sonderjyske VS Kolding FC ngày 02-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues