Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Paris Saint Germain (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Reims (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 17 | 5 | 16.7% |
Paris Saint Germain (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA WD1 | 08-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | 6.20 | 4.60 | 1.35 | B | 0.94 | -1.25 | 0.82 | B | H |
FRA WD1 | 17-01-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | 1.10 | 7.40 | 13.00 | T | 0.82 | 2.25 | 0.94 | T | T |
FRA WD1 | 12-03-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
FRA WD1 | 29-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | T | ||||||||
FRA WD1 | 01-06-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 11.50 | 7.50 | 1.11 | B | 0.83 | -2.5 | 0.99 | B | X |
FRA WD1 | 21-11-21 | 7 - 0 (4 - 0) | 3 - 1 | T | ||||||||
FRA WD1 | 21-05-21 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 12 | 18.00 | 10.50 | 1.03 | T | 0.98 | -3 | 0.84 | T | X |
FRA WD1 | 25-09-20 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | 1.01 | 12.50 | 19.50 | T | 0.90 | 3.5 | 0.92 | T | X |
FRA WD1 | 23-11-19 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | 13.50 | 7.80 | 1.09 | T | 0.85 | -2.5 | 0.97 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Paris Saint Germain (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 22-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
FRA WD1 | 17-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 0 | 1.44 | 4.35 | 5.10 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | H |
FRA WD1 | 11-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | H | ||||||||
FRA WD1 | 08-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | 6.20 | 4.60 | 1.35 | B | 0.94 | -1.25 | 0.82 | B | H |
FRA FCC | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 6.50 | 4.60 | 1.33 | T | 1.00 | -1.25 | 0.82 | B | X |
UEFA WUC | 28-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | 3.55 | 3.55 | 1.80 | B | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | T |
FRA WD1 | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Reims (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-09-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 30-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA WD1 | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
FRA WD1 | 12-05-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 13 - 2 | |||||||||
FRA WD1 | 08-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | 6.20 | 4.60 | 1.35 | B | 0.94 | -1.25 | 0.82 | B | H |
FRA WD1 | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
FRA WD1 | 12-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.26 | 5.10 | 7.50 | 0.80 | 1.5 | 0.96 | T | ||
FRA WD1 | 30-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
FRA WD1 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.92 | 3.55 | 3.15 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
FRA WD1 | 16-03-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 8 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Paris Saint Germain (w) |
Paris Saint Germain (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA WD1 | 21-09-2024 | Khách | Montpellier (W) | 8 ngày |
FRA WD1 | 28-09-2024 | Chủ | Guingamp (W) | 15 ngày |
FRA WD1 | 05-10-2024 | Chủ | Le Havre (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA WD1 | 21-09-2024 | Chủ | RC Saint Etienne (W) | 8 ngày |
FRA WD1 | 28-09-2024 | Khách | Montpellier (W) | 15 ngày |
FRA WD1 | 05-10-2024 | Chủ | Dijon w | 22 ngày |