So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
1.00
1.08
3.25
0.72
2.55
3.80
2.15
Live
0.97
0
0.85
0.90
3
0.90
2.52
3.60
2.24
Run
4.54
0.25
0.04
4.54
2.5
0.02
17.50
4.80
1.17
BET365Sớm
1.05
0
0.80
0.85
3
1.00
2.70
3.75
2.10
Live
1.03
0
0.83
1.03
3
0.83
2.63
3.60
2.40
Run
0.75
0
1.12
2.35
2.5
0.32
251.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
0.96
0.88
3.25
0.88
2.48
3.45
2.23
Live
1.02
0
0.82
0.93
3
0.89
2.48
3.40
2.38
Run
0.78
0
1.06
7.14
2.5
0.04
22.00
3.70
1.24
188betSớm
0.83
-0.25
1.01
1.09
3.25
0.73
2.55
3.80
2.15
Live
0.98
0
0.86
1.01
3
0.81
2.52
3.60
2.24
Run
4.76
0.25
0.05
4.76
2.5
0.03
17.00
4.70
1.18
SbobetSớm
0.78
-0.25
1.04
0.84
3
0.96
2.55
3.34
2.22
Live
1.04
0
0.80
0.79
2.75
1.03
2.60
3.32
2.29
Run
0.93
0
0.91
4.34
2.5
0.09
10.50
3.46
1.36

Bên nào sẽ thắng?

Thun
ChủHòaKhách
Grasshopper
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ThunSo Sánh Sức MạnhGrasshopper
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Cup-] Thun
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201651466.7%
[SWI Cup-] Grasshopper
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62041410633.3%

Thành tích đối đầu

Thun            
Chủ - Khách
ThunGrasshopper
GrasshopperThun
ThunGrasshopper
ThunGrasshopper
GrasshopperThun
GrasshopperThun
ThunGrasshopper
ThunGrasshopper
GrasshopperThun
ThunGrasshopper
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SUI SL31-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 72.313.302.61B1.060.250.82BT
SUI SL26-05-241 - 1
(0 - 0)
19 - 01.943.603.50H0.940.50.94TX
INT CF13-01-240 - 0
(0 - 0)
- H
SUI Cup18-09-211 - 0
(0 - 0)
3 - 82.423.952.20T1.0000.82TX
INT CF17-07-212 - 3
(0 - 0)
- T
SUI CL23-04-213 - 1
(1 - 1)
7 - 32.213.452.65B1.020.250.80BT
SUI CL12-02-210 - 2
(0 - 1)
9 - 82.233.502.58B1.040.250.78BX
SUI CL11-12-203 - 1
(1 - 0)
6 - 52.583.602.31T1.0500.83TT
SUI CL02-11-201 - 1
(0 - 0)
7 - 61.853.653.25H0.850.50.97TX
INT CF07-01-202 - 0
(1 - 0)
10 - 31.953.703.00T0.950.50.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Thun            
Chủ - Khách
WinterthurThun
SchaffhausenThun
ThunStade Nyonnais
SchwyzThun
Etoile CarougeThun
ThunStade Ouchy
ThunVaduz
AarauThun
ThunSochaux
ThunFC Zurich
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF05-09-240 - 1
(0 - 1)
- T
SUI CL30-08-242 - 2
(2 - 1)
3 - 83.203.501.92H0.90-0.50.92BT
SUI CL25-08-244 - 2
(1 - 1)
11 - 71.424.355.30T1.001.250.82TT
SUI Cup18-08-240 - 6
(0 - 2)
- T
SUI CL09-08-240 - 2
(0 - 2)
4 - 53.153.501.94T0.88-0.50.94TX
SUI CL02-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 41.564.104.20H1.0210.80TX
SUI CL28-07-242 - 0
(0 - 0)
2 - 21.574.204.10T1.0110.81TX
SUI CL19-07-241 - 3
(0 - 2)
5 - 44.004.051.61T0.98-0.750.84TT
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 0)
- T
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 50%

Grasshopper            
Chủ - Khách
GrasshopperAarau
YverdonGrasshopper
GrasshopperFC Sion
Bayern MunchenGrasshopper
RegensdorfGrasshopper
St. GallenGrasshopper
GrasshopperBasel
GrasshopperLuzern
LuganoGrasshopper
Rheindorf AltachGrasshopper
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF05-09-241 - 2
(0 - 1)
7 - 31.744.053.850.930.750.83H
SUI SL31-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 52.743.502.320.81-0.251.07T
SUI SL24-08-243 - 1
(1 - 0)
3 - 32.683.602.331.0700.81T
INT CF20-08-244 - 0
(1 - 0)
11 - 31.078.5014.000.802.50.96H
SUI Cup18-08-240 - 9
(0 - 6)
-
SUI SL11-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 61.644.254.250.850.751.03X
SUI SL03-08-240 - 3
(0 - 2)
9 - 42.553.502.490.9600.92T
SUI SL27-07-242 - 2
(0 - 1)
9 - 42.343.702.610.8301.05T
SUI SL20-07-242 - 1
(0 - 1)
8 - 11.733.954.050.930.750.95T
INT CF13-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.093.702.710.900.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

ThunSo sánh số liệuGrasshopper
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Thun
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grasshopper
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Thun
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Grasshopper
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Thun
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Grasshopper
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Thun
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Grasshopper
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Thun
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Grasshopper
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1113001110
Chủ0000000000
Khách1113001110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Thun
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL20-09-2024ChủBellinzona7 ngày
SUI CL23-09-2024KháchFC Wil 190010 ngày
SUI CL27-09-2024ChủNeuchatel Xamax14 ngày
Grasshopper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL21-09-2024ChủServette8 ngày
SUI SL28-09-2024KháchYoung Boys15 ngày
SUI SL05-10-2024KháchWinterthur22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thun
Chấn thương
Án treo giò
Grasshopper
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Thun VS Grasshopper ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues