So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
1.5
0.92
-
-
-
1.21
6.10
8.80
Live
0.84
1.75
1.04
0.68
3.25
1.21
-
-
-
Run
2.17
0.25
0.34
2.70
4.5
0.23
1.07
8.20
23.00
BET365Sớm
0.85
1.5
1.00
-
-
-
1.30
5.50
6.00
Live
0.83
1.75
1.03
0.88
3.5
0.98
1.22
6.25
7.50
Run
2.30
0.25
0.32
2.90
4.5
0.24
1.00
41.00
201.00
Mansion88Sớm
0.81
1.5
0.95
0.88
3.5
0.88
-
-
-
Live
0.73
1.75
1.20
0.90
3.5
0.98
1.20
6.20
8.00
Run
0.21
0
2.70
2.38
4.5
0.28
1.08
5.80
43.00
188betSớm
0.91
1.5
0.93
0.82
3.25
1.00
1.30
5.00
6.50
Live
0.88
1.75
1.02
0.69
3.25
1.23
-
-
-
Run
2.22
0.25
0.35
2.77
4.5
0.24
1.07
8.00
23.00
SbobetSớm
0.81
1.75
1.01
0.90
3.5
0.90
1.21
5.40
7.40
Live
0.83
1.75
1.07
0.88
3.5
1.00
1.21
6.00
8.60
Run
0.75
0.25
1.09
0.78
4.5
1.04
1.05
7.00
40.00

Bên nào sẽ thắng?

KPV
ChủHòaKhách
RoPS Rovaniemi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KPVSo Sánh Sức MạnhRoPS Rovaniemi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] KPV
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111061366.7%
[FIN Kakkonen-] RoPS Rovaniemi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303139950.0%

Thành tích đối đầu

KPV            
Chủ - Khách
RoPS RovaniemiKPV
KPVRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiKPV
KPVRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiKPV
KPVRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiKPV
KPVRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiKPV
RoPS RovaniemiKPV
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A19-06-241 - 2
(1 - 1)
- 2.743.602.09T0.94-0.250.88TH
FIN D3 A13-04-242 - 1
(2 - 1)
5 - 71.463.904.85T0.8310.87TT
FIN D219-09-213 - 3
(0 - 2)
2 - 82.303.352.58H0.8001.02HT
FIN D230-06-211 - 1
(0 - 1)
3 - 42.283.252.84H1.010.250.87TX
FIN CUP20-02-212 - 1
(0 - 1)
- 2.603.602.28B1.0400.78BH
FIN D121-09-194 - 1
(1 - 1)
5 - 62.563.302.81T0.8501.03TT
FIN D129-06-190 - 0
(0 - 0)
6 - 81.903.304.50H0.900.50.98TX
FIN D113-04-190 - 1
(0 - 0)
9 - 63.403.102.30B0.90-0.250.98BX
FIN CUP30-03-191 - 2
(0 - 1)
10 - 21.853.404.65T0.850.51.05TT
FIN CUP28-02-190 - 2
(0 - 1)
3 - 32.253.102.83T1.020.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

KPV            
Chủ - Khách
KPVEPS Espoo
Jazz PoriKPV
KPVKlubi 04 Helsinki
OLS OuluKPV
KPVAtlantis
KuPS (Youth)KPV
KPVJyvaskyla JK
PK Keski UusimaaKPV
FC VaajakoskiKPV
KPVFC Haka
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A31-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 31.285.007.00T0.891.50.93TX
FIN D3 A24-08-243 - 3
(1 - 1)
6 - 82.613.752.13H0.89-0.250.93BT
FIN D3 A17-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 43.003.601.96T0.86-0.50.96TX
FIN D3 A11-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 42.253.602.53B0.8001.02BT
FIN D3 A03-08-242 - 0
(0 - 0)
2 - 32.173.502.68T0.960.250.80TX
FIN D3 A27-07-241 - 2
(0 - 1)
6 - 43.103.651.90T0.92-0.50.90TH
FIN D3 A20-07-240 - 2
(0 - 1)
10 - 21.773.903.35B0.970.750.85BX
FIN D3 A13-07-244 - 5
(1 - 3)
4 - 43.453.901.74T0.88-0.750.94TT
FIN D3 A06-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 106.305.101.30T0.95-1.50.93TX
FIN CUP03-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 66.304.701.33B1.01-1.250.81BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

RoPS Rovaniemi            
Chủ - Khách
RoPS RovaniemiVIFK
EPS EspooRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiOLS Oulu
KuPS (Youth)RoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiPK Keski Uusimaa
FC VaajakoskiRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiRoPS Rovaniemi
Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiAtlantis
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A31-08-243 - 2
(2 - 1)
5 - 61.394.705.300.891.250.93T
FIN D3 A24-08-240 - 5
(0 - 3)
10 - 21.823.653.350.820.51.00T
FIN D3 A17-08-240 - 1
(0 - 0)
- 2.873.552.041.01-0.250.81X
FIN D3 A10-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 62.253.752.550.7901.03H
FIN D3 A03-08-242 - 3
(2 - 2)
- 2.053.752.730.850.250.91T
FIN D3 A27-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 102.903.652.000.82-0.51.00H
FIN D3 A20-07-243 - 1
(2 - 1)
- 2.463.852.211.0200.80T
FIN D3 A14-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 41.127.8013.000.842.251.04X
FIN D3 A06-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 71.743.803.550.930.750.95X
FIN D3 A29-06-242 - 1
(0 - 1)
- 4.304.051.560.80-11.02H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

KPVSo sánh số liệuRoPS Rovaniemi
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

KPV
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
RoPS Rovaniemi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
KPV
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem7XemXem5XemXem10XemXem31.8%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem
RoPS Rovaniemi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
KPV
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
RoPS Rovaniemi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
KPV
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
RoPS Rovaniemi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
KPV
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
RoPS Rovaniemi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
KPV
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A20-09-2024KháchOLS Oulu5 ngày
FIN D3 A28-09-2024ChủJazz Pori13 ngày
FIN D3 A04-10-2024KháchAtlantis19 ngày
RoPS Rovaniemi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A22-09-2024ChủKlubi 04 Helsinki7 ngày
FIN D3 A29-09-2024KháchAtlantis14 ngày
FIN D3 A05-10-2024ChủOLS Oulu20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

KPV
Chấn thương
Án treo giò
RoPS Rovaniemi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

KPV VS RoPS Rovaniemi ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues