Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Youth Championship-] Macapa U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 2 | 18 | 100.0% |
[BRA Youth Championship-] Trem (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
Macapa U20 |
Chủ - Khách |
---|
Trem (Youth)Macapa U20 |
Trem (Youth)Macapa U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 20-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | H | ||||||||
INT CF | 12-06-21 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 5 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Macapa U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 05-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 10 | T | ||||||||
BNY | 08-05-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 2 | T | ||||||||
BNY | 03-05-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 4 | T | ||||||||
BNY | 29-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
BNY | 24-04-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 7 | T | ||||||||
BNY | 20-04-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 10 | T | ||||||||
BNY | 11-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 11 | T | ||||||||
BNY | 20-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | H | ||||||||
BNY | 26-03-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
BNY | 23-03-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Trem (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 06-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BNY | 03-05-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
BNY | 30-04-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
BNY | 20-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | H | ||||||||
BNY | 13-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | |||||||||
BNY | 30-03-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | |||||||||
BNY | 13-07-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
BNY | 07-07-21 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 8 | 6.20 | 5.10 | 1.26 | 0.94 | -1.5 | 0.76 | X | ||
BRA CPY | 01-07-21 | 1 - 9 (0 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
BRA CPY | 26-06-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Macapa U20 |
Macapa U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|